So sánh Intel Pentium Silver J5005 vs AMD A10-5800K
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
RAM bộ xử lý
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Pentium Silver J5005 chạy ở tốc độ 1.5 Hz, AMD A10-5800K thứ hai chạy ở tốc độ 3.8 Hz. Intel Pentium Silver J5005 có thể tăng tốc lên 2.8 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 10 W và cho AMD A10-5800K 100 W.
Về kiến trúc, Intel Pentium Silver J5005 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD A10-5800K trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Pentium Silver J5005 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 8 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD A10-5800K có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Pentium Silver J5005 có công cụ đồ họa UHD Intel 605. Tần số của nó là - 250 MHz. AMD A10-5800K đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 800 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Pentium Silver J5005 đã đạt điểm 2967. Và AMD A10-5800K đã ghi được 2947 điểm.
Tại sao Intel Pentium Silver J5005 tốt hơn AMD A10-5800K?
- Điểm CPU PassMark 2967 против 2947 , thêm về 1%
- Tản nhiệt (TDP) 10 W против 100 W, ít hơn bởi -90%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 32 nm, ít hơn bởi -56%
- Kích thước bộ đệm L1 256 KB против 192 KB, thêm về 33%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 1467 против 1407 , thêm về 4%
So sánh Intel Pentium Silver J5005 và AMD A10-5800K: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Pentium Silver J5005 - 6. AMD A10-5800K - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Pentium Silver J5005 hỗ trợ 8 GB. AMD A10-5800K hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Pentium Silver J5005 hoạt động trên 1.5 GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Pentium Silver J5005 có 4 lõi. AMD A10-5800K có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Pentium Silver J5005 - Không có. AMD A10-5800K - Không có dữ liệu. AMD A10-5800K - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Pentium Silver J5005 hỗ trợ DDR4. AMD A10-5800K hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1090 để đặt Intel Pentium Silver J5005. FM2 được dùng để đặt AMD A10-5800K.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Pentium Silver J5005 được xây dựng trên kiến trúc Gemini Lake. AMD A10-5800K được xây dựng trên kiến trúc Trinity. AMD A10-5800K - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Pentium Silver J5005 đã ghi được 2967 điểm. AMD A10-5800K đã ghi được 2947 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Pentium Silver J5005 có tần số tối đa là 2.8 Hz. Tần số tối đa của AMD A10-5800K đạt 4.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Pentium Silver J5005 có thể lên tới 10 Watts. AMD A10-5800K có tối đa 10 Watt.