AMD 3020e AMD 3020e
AMD A10-5800K AMD A10-5800K
VS

So sánh AMD 3020e vs AMD A10-5800K

AMD 3020e

AMD 3020e

Xếp hạng: 2 Điểm
AMD A10-5800K

WINNER
AMD A10-5800K

Xếp hạng: 3 Điểm
cấp độ
AMD 3020e
AMD A10-5800K
Kết quả kiểm tra
0
0
Màn biểu diễn
2
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
0
Giao diện và thông tin liên lạc
0
1
Các đặc điểm chính
5
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD 3020e: 2337 AMD A10-5800K: 2947

Tản nhiệt (TDP)

AMD 3020e: 6 W AMD A10-5800K: 100 W

Quy trình công nghệ

AMD 3020e: 14 nm AMD A10-5800K: 32 nm

Kích thước bộ đệm L1

AMD 3020e: 192 KB AMD A10-5800K: 192 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD 3020e: 1 MB AMD A10-5800K: 4 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD 3020e chạy ở tốc độ 1.2 Hz, AMD A10-5800K thứ hai chạy ở tốc độ 3.8 Hz. AMD 3020e có thể tăng tốc lên 2.6 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 6 W và cho AMD A10-5800K 100 W.

Về kiến ​​trúc, AMD 3020e được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD A10-5800K trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD 3020e có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD A10-5800K có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD 3020e có công cụ đồ họa AMD Radeon Graphics. Tần số của nó là - 1000 MHz. AMD A10-5800K đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 800 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD 3020e đã đạt điểm 2337. Và AMD A10-5800K đã ghi được 2947 điểm.

Tại sao AMD A10-5800K tốt hơn AMD 3020e?

  • Tản nhiệt (TDP) 6 W против 100 W, ít hơn bởi -94%
  • Quy trình công nghệ 14 nm против 32 nm, ít hơn bởi -56%

So sánh AMD 3020e và AMD A10-5800K: khoảng thời gian cơ bản

AMD 3020e
AMD 3020e
AMD A10-5800K
AMD A10-5800K
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
2337
max 104648
Trung bình: 6033.5
2947
max 104648
Trung bình: 6033.5
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
1
max 35
Trung bình: 3.1
2
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
13
max 274
Trung bình: 33.8
22
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
67
max 411
Trung bình: 117.5
106
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
1273
max 17932
Trung bình: 3042.5
2473
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
202
max 9405
Trung bình: 638.4
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
95
max 323
Trung bình: 128.5
max 323
Trung bình: 128.5
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
192 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
192 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.8 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon Graphics
Không có dữ liệu
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2400 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
6 W
Trung bình: 67.6 W
100 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD
Không có dữ liệu
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1000 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
800 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
°C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Zen
Trinity
Mục đích
Laptop
Desktop
Loạt
AMD Raven Ridge (Ryzen 2000 APU)
AMD A-Series (Desktop)

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD 3020e - Không có dữ liệu. AMD A10-5800K - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD 3020e hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD A10-5800K hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD 3020e hoạt động trên 1.2 GHz.8 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD 3020e có 2 lõi. AMD A10-5800K có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD 3020e - Không có dữ liệu. AMD A10-5800K - Không có dữ liệu. AMD A10-5800K - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD 3020e hỗ trợ DDR4. AMD A10-5800K hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng Không có dữ liệu để đặt AMD 3020e. FM2 được dùng để đặt AMD A10-5800K.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD 3020e được xây dựng trên kiến ​​trúc Zen. AMD A10-5800K được xây dựng trên kiến ​​trúc Trinity. AMD A10-5800K - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD 3020e đã ghi được 2337 điểm. AMD A10-5800K đã ghi được 2947 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD 3020e có tần số tối đa là 2.6 Hz. Tần số tối đa của AMD A10-5800K đạt 4.2 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD 3020e có thể lên tới 6 Watts. AMD A10-5800K có tối đa 6 Watt.