Leadtek GeForce WinFast GTX 470 Leadtek GeForce WinFast GTX 470
Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini
VS

So sánh Leadtek GeForce WinFast GTX 470 vs Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini

Leadtek GeForce WinFast GTX 470

Leadtek GeForce WinFast GTX 470

Xếp hạng: 11 Điểm
Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini

WINNER
Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini

Xếp hạng: 58 Điểm
cấp độ
Leadtek GeForce WinFast GTX 470
Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini
Màn biểu diễn
4
7
Kỉ niệm
2
6
thông tin chung
0
5
Chức năng
6
7
Kiểm tra trong điểm chuẩn
1
6
Các cổng
1
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

Leadtek GeForce WinFast GTX 470: 3159 Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini: 17445

Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate

Leadtek GeForce WinFast GTX 470: 25393 Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini: 137685

Điểm 3DMark Fire Strike

Leadtek GeForce WinFast GTX 470: 2362 Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini: 18955

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

Leadtek GeForce WinFast GTX 470: 2719 Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini: 26635

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

Leadtek GeForce WinFast GTX 470: 4281 Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini: 36402

Mô tả

Thẻ video Leadtek GeForce WinFast GTX 470 dựa trên kiến ​​trúc Fermi. Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini trên kiến ​​trúc Pascal. Cái đầu tiên có 3100 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 12000 triệu. Leadtek GeForce WinFast GTX 470 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 16.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 608 MHz so với 1506 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. Leadtek GeForce WinFast GTX 470 có 1 GB. Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 133.9 Gb/s so với 484.4 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của Leadtek GeForce WinFast GTX 470 là 1.06. Tại Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini 11.07.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Leadtek GeForce WinFast GTX 470 đã ghi được 3159 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 17445 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 2719 điểm. Điểm 26635 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Leadtek GeForce WinFast GTX 470 có phiên bản Directx 11. Thẻ video Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini -- Phiên bản Directx - 12.

Về làm mát, Leadtek GeForce WinFast GTX 470 có 215W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini.

Tại sao Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini tốt hơn Leadtek GeForce WinFast GTX 470?

So sánh Leadtek GeForce WinFast GTX 470 và Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini: khoảng thời gian cơ bản

Leadtek GeForce WinFast GTX 470
Leadtek GeForce WinFast GTX 470
Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini
Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
608 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1506 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
837 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1376 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
1.06 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
11.07 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
11 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
17 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
142.6 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
56
max 880
Trung bình: 140.1
224
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
40
max 256
Trung bình: 56.8
88
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
448
max 17408
Trung bình:
3584
max 17408
Trung bình:
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
34 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
362.9 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
Fermi
Pascal
tên GPU
GF100
GP102
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
133.9 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
484.4 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
3348 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
11008 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
11 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
320 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
352 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
215 W
Trung bình: 160 W
250 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 34.7 nm
16 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
3100 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
12000 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
2
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
241 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
211 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
111 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
125 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.3
max 4.6
Trung bình:
4.5
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
11
max 12.2
Trung bình: 11.4
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
5.1
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
3159
max 30117
Trung bình: 7628.6
17445
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
25393
max 196940
Trung bình: 80042.3
137685
max 196940
Trung bình: 80042.3
Điểm 3DMark Fire Strike
2362
max 39424
Trung bình: 12463
18955
max 39424
Trung bình: 12463
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
2719
max 51062
Trung bình: 11859.1
26635
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
4281
max 59675
Trung bình: 18799.9
36402
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
16517
max 97329
Trung bình: 37830.6
max 97329
Trung bình: 37830.6
Điểm kiểm tra kết xuất Octane OctaneBench
Một bài kiểm tra đặc biệt được sử dụng để đánh giá hiệu suất của card màn hình trong quá trình kết xuất bằng công cụ Kết xuất Octane. Hiển thị tất cả
43
max 128
Trung bình: 47.1
max 128
Trung bình: 47.1
Các cổng
Có đầu ra HDMI
Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Đầu ra DVI
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
2
max 3
Trung bình: 1.4
1
max 3
Trung bình: 1.4
mini-DisplayPort
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort mini
1
max 8
Trung bình: 2.1
max 8
Trung bình: 2.1
giao diện
PCIe 2.0 x16
PCIe 3.0 x16
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý Leadtek GeForce WinFast GTX 470 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark Leadtek GeForce WinFast GTX 470 đã ghi được 3159 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 17445 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS Leadtek GeForce WinFast GTX 470 là 1.06 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 11.07 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

Leadtek GeForce WinFast GTX 470 215 Oát. Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini 250 Oát.

Leadtek GeForce WinFast GTX 470 và Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini nhanh như thế nào?

Leadtek GeForce WinFast GTX 470 hoạt động ở tần số 608 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini đạt 1506 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1620 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

Leadtek GeForce WinFast GTX 470 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 133.9 GB/giây. Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 11 GB RAM. Băng thông của nó là 133.9 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

Leadtek GeForce WinFast GTX 470 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

Leadtek GeForce WinFast GTX 470 sử dụng Không có dữ liệu. Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

Leadtek GeForce WinFast GTX 470 được xây dựng trên Fermi. Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini sử dụng kiến ​​trúc Pascal.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

Leadtek GeForce WinFast GTX 470 được trang bị GF100. Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini được đặt thành GP102.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

Leadtek GeForce WinFast GTX 470 có 3100 triệu bóng bán dẫn. Zotac GeForce GTX 1080 Ti Mini có 12000 triệu bóng bán dẫn