So sánh NVIDIA GeForce GTX 465 vs Sapphire HD 7770 GHz Edition
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 465 dựa trên kiến trúc Fermi. Sapphire HD 7770 GHz Edition trên kiến trúc GCN 1.0. Cái đầu tiên có 3100 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1500 triệu. NVIDIA GeForce GTX 465 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 608 MHz so với 1000 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GTX 465 có 1 GB. Sapphire HD 7770 GHz Edition đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 103 Gb/s so với 72 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce GTX 465 là 0.83. Tại Sapphire HD 7770 GHz Edition 1.27.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GTX 465 đã ghi được 2612 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 2142 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 2772 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 465 có phiên bản Directx 11. Thẻ video Sapphire HD 7770 GHz Edition -- Phiên bản Directx - 11.1.
Về làm mát, NVIDIA GeForce GTX 465 có 200W yêu cầu tản nhiệt so với 80W của Sapphire HD 7770 GHz Edition.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 465 tốt hơn Sapphire HD 7770 GHz Edition?
- Điểm số 2612 против 2142 , thêm về 22%
- Băng thông bộ nhớ 103 GB/s против 72 GB/s, thêm về 43%
So sánh NVIDIA GeForce GTX 465 và Sapphire HD 7770 GHz Edition: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce GTX 465 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce GTX 465 đã ghi được 2612 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 2142 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce GTX 465 là 0.83 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.27 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce GTX 465 200 Oát. Sapphire HD 7770 GHz Edition 80 Oát.
NVIDIA GeForce GTX 465 và Sapphire HD 7770 GHz Edition nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce GTX 465 hoạt động ở tần số 608 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Sapphire HD 7770 GHz Edition đạt 1000 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce GTX 465 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 103 GB/giây. Sapphire HD 7770 GHz Edition hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 103 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce GTX 465 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Sapphire HD 7770 GHz Edition được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 465 sử dụng Không có dữ liệu. Sapphire HD 7770 GHz Edition được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce GTX 465 được xây dựng trên Fermi. Sapphire HD 7770 GHz Edition sử dụng kiến trúc GCN 1.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 465 được trang bị GF100. Sapphire HD 7770 GHz Edition được đặt thành Cape Verde.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. Sapphire HD 7770 GHz Edition 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce GTX 465 có 3100 triệu bóng bán dẫn. Sapphire HD 7770 GHz Edition có 1500 triệu bóng bán dẫn