Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM)
Samsung Galaxy S9 Plus Samsung Galaxy S9 Plus
VS

So sánh Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) vs Samsung Galaxy S9 Plus

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM)

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM)

Xếp hạng: 11 Điểm
Samsung Galaxy S9 Plus

WINNER
Samsung Galaxy S9 Plus

Xếp hạng: 37 Điểm
cấp độ
Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM)
Samsung Galaxy S9 Plus
Màn biểu diễn
0
2
Trưng bày
4
6
Máy ảnh
0
6
Ắc quy
1
2
Khác
3
6
Các đặc điểm chính
3
4
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
3
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM): 13 MP Samsung Galaxy S9 Plus: 12 MP

Dung lượng pin

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM): 3000 mAh Samsung Galaxy S9 Plus: 3500 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM): 402 ppi Samsung Galaxy S9 Plus: 529 ppi

kích thước hiển thị

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM): 5.5 " Samsung Galaxy S9 Plus: 6.2 "

ĐẬP

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM): 2 GB Samsung Galaxy S9 Plus: 6 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Galaxy S9 Plus đạt điểm 101 trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) 13 MP, so với 12 MP cho Samsung Galaxy S9 Plus. Khẩu độ máy ảnh chính tại Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) f/Không có dữ liệu. Tại Samsung Galaxy S9 Plus khẩu độ đạt f/1.5. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 5 MP so với 8 MP cho Samsung Galaxy S9 Plus. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2.8 so với f/1.7 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 600 MHz. Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) đã cài đặt 2 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Samsung Galaxy S9 Plus được trang bị Samsung Exynos 9 Octa 9810. Tần số bộ xử lý là 2.7 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Mali-G72MP18 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 550 MHz. Máy được trang bị RAM 6 GB. Phiên bản RAM cho Samsung Galaxy S9 Plus DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Samsung Galaxy S9 Plus đã ghi được 247402 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 5.5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 402màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Samsung Galaxy S9 Plus có ma trận Super AMOLED với đường chéo là 6.2 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 529 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là 60 Hz. Và độ sáng màn hình đạt 634 cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Samsung Galaxy S9 Plus đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớp68 IP của thiết bị thứ hai.

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Samsung Galaxy S9 Plus.

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) nặng 180 gam so với 189 gam của Samsung Galaxy S9 Plus. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.1 mm, so với 8.5 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) có phiên bản USB 2 và Samsung Galaxy S9 Plus có phiên bản USB 3.1. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 8. Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Samsung Galaxy S9 Plus hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới 400 GB.

Tại sao Samsung Galaxy S9 Plus tốt hơn Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM)?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 13 MP против 12 MP, thêm về 8%

So sánh Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) và Samsung Galaxy S9 Plus: khoảng thời gian cơ bản

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM)
Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM)
Samsung Galaxy S9 Plus
Samsung Galaxy S9 Plus
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
6 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.5 GHz
4 ядра по 2.7 + 4 ядра по 1.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.5 MB
max 8.1
Trung bình: 1.1 MB
MB
max 8.1
Trung bình: 1.1 MB
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
64 KB
max 256
Trung bình: 90.5 KB
KB
max 256
Trung bình: 90.5 KB
Thẻ nhớ
Chứa
microSD
bộ nhớ tích lũy
16
max 1024
Trung bình:
256
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
10 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
600 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
550 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
402 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
529 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
6.2 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 1920 px
1440 x 2960
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
12 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Máy ảnh kép
Chứa
Chứa
ISO tối đa
Cài đặt ISO cao hơn cho phép điện thoại thông minh chụp trong điều kiện ánh sáng yếu, cải thiện độ nhạy sáng. Tuy nhiên, ISO cao hơn có thể dẫn đến nhiễu và mất chi tiết trong ảnh. Hiển thị tất cả
1600
max 409600
Trung bình:
max 409600
Trung bình:
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
2160 x 60
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2.8
max 5
Trung bình: 2.1
1.7
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
Dual LED
Máy ảnh kép
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3500 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
180 g
Trung bình: 158.9 g
189 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.1 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.5 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
74.8 mm
Trung bình: 71 mm
73.8 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
141.3 mm
Trung bình: 143.5 mm
158.1 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4.1
max 6
Trung bình: 3.9
5
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
240
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
3.1
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) và Samsung Galaxy S9 Plus hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Galaxy S9 Plus đạt 247402 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) 13 MP, so với 12 MP cho Samsung Galaxy S9 Plus.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 5 MP, so với 8 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) hoặc Samsung Galaxy S9 Plus?

Dung lượng pin của Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) là 3000 mAh, so với 3500 của Samsung Galaxy S9 Plus.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 16 GB cho thiết bị đầu tiên và 256 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận Super AMOLED.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) hay Samsung Galaxy S9 Plus?

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Samsung Exynos 9 Octa 9810.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) là 5.5 inch, so với 6.2 inch của Samsung Galaxy S9 Plus.

Chúng nặng bao nhiêu?

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) nặng 180 gam so với 189 gam của Samsung Galaxy S9 Plus.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) đã được công bố vào Không có dữ liệu. Samsung Galaxy S9 Plus trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) Không có dữ liệu có phiên bản Android, Samsung Galaxy S9 Plus 8 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Samsung Galaxy S9 Plus lên tới 400 GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Umidigi Crystal (16GB / 2GB RAM) so với IP68 của Samsung Galaxy S9 Plus.