MediaTek Dimensity 700 MediaTek Dimensity 700
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 865
VS

So sánh MediaTek Dimensity 700 vs Qualcomm Snapdragon 865

MediaTek Dimensity 700

MediaTek Dimensity 700

Xếp hạng: 43 Điểm
Qualcomm Snapdragon 865

WINNER
Qualcomm Snapdragon 865

Xếp hạng: 72 Điểm
cấp độ
MediaTek Dimensity 700
Qualcomm Snapdragon 865
Giao diện và thông tin liên lạc
8
9
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
5
Màn biểu diễn
10
10
Kiểm tra trong điểm chuẩn
4
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

MediaTek Dimensity 700: 353863 Qualcomm Snapdragon 865: 628740

tần số bộ nhớ

MediaTek Dimensity 700: 2133 MHz Qualcomm Snapdragon 865: 2750 MHz

hỗ trợ 4G

MediaTek Dimensity 700: Chứa Qualcomm Snapdragon 865: Chứa

Quy trình công nghệ

MediaTek Dimensity 700: 7 nm Qualcomm Snapdragon 865: 7 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

MediaTek Dimensity 700: 950 MHz Qualcomm Snapdragon 865: 587 MHz

Mô tả

MediaTek Dimensity 700 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2200 GHz. Qualcomm Snapdragon 865 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2840 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.2 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.84 GHz.

MediaTek Dimensity 700 tiêu thụ 10 Watt và Qualcomm Snapdragon 865 10 Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 700 được trang bị Mali-G57 MC2. Cái thứ hai sử dụng Adreno 650. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 950 MHz. Qualcomm Snapdragon 865 hoạt động ở tần số 587 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 700 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 865 hoạt động với DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 44 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 700 đã ghi được 353863 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1789 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 865 trong Antutu đã nhận được 628740 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 3304 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 865 tốt hơn MediaTek Dimensity 700?

  • Đồng hồ cơ sở GPU 950 MHz против 587 MHz, thêm về 62%

So sánh MediaTek Dimensity 700 và Qualcomm Snapdragon 865: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek Dimensity 700
MediaTek Dimensity 700
Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 865
Giao diện và thông tin liên lạc
phiên bản Vulcan
Phiên bản Vulkan cho biết các tính năng và chức năng được hỗ trợ, đồng thời có thể bao gồm các bản sửa lỗi và cải tiến hiệu suất được giới thiệu trong các bản cập nhật API gần đây. Hiển thị tất cả
1.1
max 1.1
Trung bình: 1.1
1.1
max 1.1
Trung bình: 1.1
Độ phân giải máy ảnh (tối đa)
64
max 200
Trung bình: 69
200
max 200
Trung bình: 69
Quay video 2K
30 FPS
max 30
Trung bình: 30 FPS
FPS
max 30
Trung bình: 30 FPS
H.265
Hỗ trợ chuẩn nén video giúp sử dụng băng thông hiệu quả hơn và chất lượng video cao hơn so với các chuẩn trước đó như H.264. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
H.264
H.264 (hoặc AVC) là một tiêu chuẩn mã hóa video cung cấp khả năng nén video chất lượng cao, hiệu quả.
Chứa
Chứa
VP9
VP9 là một tiêu chuẩn mã hóa video mở cung cấp khả năng nén video hiệu quả với chất lượng hình ảnh cao.
Chứa
Chứa
MP3
Định dạng âm thanh bị mất dữ liệu cho phép bạn nén các tệp âm thanh với mức giảm chất lượng âm thanh tối thiểu. Bộ xử lý di động hỗ trợ giải mã và phát lại các tệp MP3, cho phép người dùng thưởng thức các tệp nhạc và âm thanh trên thiết bị của họ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
FLAC
Định dạng âm thanh không mất dữ liệu cung cấp âm thanh chất lượng cao khi tệp được nén.
Chứa
Không có dữ liệu
HE-AACv2
Định dạng âm thanh cung cấp khả năng nén dữ liệu âm thanh hiệu quả cao trong khi vẫn duy trì chất lượng âm thanh cao.
Chứa
Không có dữ liệu
HE-AACv1
Chứa
Không có dữ liệu
AAC LC
Chứa
Không có dữ liệu
GPS
Chứa
Chứa
GLONASS
GLONASS là hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Nga phát triển.
Chứa
Chứa
Beidou
Một hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Trung Quốc phát triển.
Chứa
Chứa
Galileo
Hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Liên minh châu Âu phát triển.
Chứa
Chứa
NAVIC
Một hệ thống điều hướng và định vị được phát triển bởi Tổ chức Thám hiểm Không gian Ấn Độ (ISRO).
Chứa
Không có dữ liệu
QZSS
Hệ thống vệ tinh định vị không gian do Nhật Bản phát triển và vận hành.
Chứa
Chứa
Phiên bản eMMC
Định dạng bộ nhớ flash tiêu chuẩn được tích hợp trực tiếp vào SoC. Các phiên bản mới hơn của eMMC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, tải ứng dụng nhanh hơn và hiệu suất tổng thể của thiết bị tốt hơn. Hiển thị tất cả
2.2
max 5.1
Trung bình: 2.7
3.1
max 5.1
Trung bình: 2.7
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Các phiên bản Wi-Fi mới hơn cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, kết nối ổn định hơn và hiệu suất mạng Wi-Fi được cải thiện. Hiển thị tất cả
5
max 6
Trung bình: 5.2
6
max 6
Trung bình: 5.2
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2133 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
2750 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
17 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
44 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
12 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
16 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
4
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
5
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
GPU
GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa, bao gồm hiển thị hình ảnh, video và thực hiện các phép tính đồ họa phức tạp. GPU tiên tiến và mạnh mẽ hơn mang lại hiệu suất đồ họa tốt hơn, tốc độ khung hình cao hơn và hình ảnh chân thực hơn. Hiển thị tất cả
Mali-G57 MC2
Adreno 650
kiến trúc GPU
Kiến trúc của GPU có tác động đến hiệu suất, mức tiêu thụ điện năng và chức năng của GPU. Có nhiều kiến trúc GPU khác nhau được phát triển bởi các nhà sản xuất khác nhau như NVIDIA, Qualcomm, ARM, v.v. Hiển thị tất cả
Valhall
Adreno 600
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
32
max 1536
Trung bình: 122.4
512
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2200 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
2840 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Tốc độ thu thập dữ liệu
Đề cập đến tốc độ mà bộ xử lý có thể truy xuất thông tin từ bộ nhớ hoặc các nguồn dữ liệu bên ngoài khác.
1200 MBits/s
max 3000
Trung bình: 812.6 MBits/s
2000 MBits/s
max 3000
Trung bình: 812.6 MBits/s
Tốc độ tải dữ liệu
Đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống khác nhau như bộ nhớ, CPU, GPU và các thành phần khác. Hiển thị tất cả
211 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
316 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.2 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
2.84 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
236 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
1298 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
353863
max 988414
Trung bình: 324226.4
628740
max 988414
Trung bình: 324226.4
Điểm GeekBench 5 lõi đơn
Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
545
max 1986
Trung bình: 490.3
981
max 1986
Trung bình: 490.3
Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
1789
max 16511
Trung bình: 1759.3
3304
max 16511
Trung bình: 1759.3

FAQ

MediaTek Dimensity 700 và Qualcomm Snapdragon 865 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 700 đã ghi được 353863 điểm. Qualcomm Snapdragon 865 đã ghi được 628740 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek Dimensity 700 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 865 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek Dimensity 700 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 865 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 700 và Qualcomm Snapdragon 865?

MediaTek Dimensity 700 sử dụng Mali-G57 MC2. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 865 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 650.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek Dimensity 700 có tốc độ 2200 MHz. Qualcomm Snapdragon 865 hoạt động ở tần số 2840 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek Dimensity 700 hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 865 hỗ trợ DDR5.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek Dimensity 700 có tần số tối đa là 2.2 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 865 đạt 2.84 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 700 có thể lên tới 10 Watts. Qualcomm Snapdragon 865 có tối đa 10 Watt.