MediaTek MT8385 MediaTek MT8385
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 865
VS

So sánh MediaTek MT8385 vs Qualcomm Snapdragon 865

MediaTek MT8385

MediaTek MT8385

Xếp hạng: 1 Điểm
Qualcomm Snapdragon 865

WINNER
Qualcomm Snapdragon 865

Xếp hạng: 72 Điểm
cấp độ
MediaTek MT8385
Qualcomm Snapdragon 865
Giao diện và thông tin liên lạc
0
9
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
5
Màn biểu diễn
3
10

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

MediaTek MT8385: 1600 MHz Qualcomm Snapdragon 865: 2750 MHz

hỗ trợ 4G

MediaTek MT8385: Chứa Qualcomm Snapdragon 865: Chứa

Quy trình công nghệ

MediaTek MT8385: 12 nm Qualcomm Snapdragon 865: 7 nm

Số của chủ đề

MediaTek MT8385: 8 Qualcomm Snapdragon 865: 8

Tốc độ xung nhịp GPU Turbo

MediaTek MT8385: 800 MHz Qualcomm Snapdragon 865: MHz

Mô tả

MediaTek MT8385 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Qualcomm Snapdragon 865 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2840 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.84 GHz.

MediaTek MT8385 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 865 10 Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek MT8385 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 650. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 865 hoạt động ở tần số 587 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek MT8385 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 865 hoạt động với DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 44 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek MT8385 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 865 trong Antutu đã nhận được 628740 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 3304 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 865 tốt hơn MediaTek MT8385?

  • Phiên bản eMMC 5.1 против 3.1 , thêm về 65%

So sánh MediaTek MT8385 và Qualcomm Snapdragon 865: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek MT8385
MediaTek MT8385
Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 865
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản eMMC
Định dạng bộ nhớ flash tiêu chuẩn được tích hợp trực tiếp vào SoC. Các phiên bản mới hơn của eMMC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, tải ứng dụng nhanh hơn và hiệu suất tổng thể của thiết bị tốt hơn. Hiển thị tất cả
5.1
max 5.1
Trung bình: 2.7
3.1
max 5.1
Trung bình: 2.7
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1600 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
2750 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
5
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG

FAQ

MediaTek MT8385 và Qualcomm Snapdragon 865 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek MT8385 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 865 đã ghi được 628740 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek MT8385 có Không có dữ liệu lõi. Qualcomm Snapdragon 865 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek MT8385 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 865 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek MT8385 và Qualcomm Snapdragon 865?

MediaTek MT8385 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 865 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 650.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek MT8385 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 865 hoạt động ở tần số 2840 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek MT8385 hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 865 hỗ trợ DDR5.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek MT8385 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 865 đạt 2.84 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek MT8385 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 865 có tối đa Không có dữ liệu Watt.