So sánh Qualcomm Snapdragon 730G vs Qualcomm Snapdragon 865
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 730G - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2200 GHz. Qualcomm Snapdragon 865 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2840 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.2 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.84 GHz.
Qualcomm Snapdragon 730G tiêu thụ 5 Watt và Qualcomm Snapdragon 865 10 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 730G được trang bị Adreno 618. Cái thứ hai sử dụng Adreno 650. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 575 MHz. Qualcomm Snapdragon 865 hoạt động ở tần số 587 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 730G có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là 15 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 865 hoạt động với DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 44 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 730G đã ghi được 349953 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1812 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 865 trong Antutu đã nhận được 628740 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 3304 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 865 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 730G?
So sánh Qualcomm Snapdragon 730G và Qualcomm Snapdragon 865: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 730G và Qualcomm Snapdragon 865 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 730G đã ghi được 349953 điểm. Qualcomm Snapdragon 865 đã ghi được 628740 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 730G có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 865 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 730G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 865 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 730G và Qualcomm Snapdragon 865?
Qualcomm Snapdragon 730G sử dụng Adreno 618. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 865 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 650.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 730G có tốc độ 2200 MHz. Qualcomm Snapdragon 865 hoạt động ở tần số 2840 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 730G hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 865 hỗ trợ DDR5.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 730G có tần số tối đa là 2.2 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 865 đạt 2.84 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 730G có thể lên tới 5 Watts. Qualcomm Snapdragon 865 có tối đa 5 Watt.