MediaTek Helio X23 MediaTek Helio X23
Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 845
VS

So sánh MediaTek Helio X23 vs Qualcomm Snapdragon 845

MediaTek Helio X23

MediaTek Helio X23

Xếp hạng: 9 Điểm
Qualcomm Snapdragon 845

WINNER
Qualcomm Snapdragon 845

Xếp hạng: 43 Điểm
cấp độ
MediaTek Helio X23
Qualcomm Snapdragon 845
Giao diện và thông tin liên lạc
0
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
3
Màn biểu diễn
1
10
Kiểm tra trong điểm chuẩn
1
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

MediaTek Helio X23: 86828 Qualcomm Snapdragon 845: 385907

tần số bộ nhớ

MediaTek Helio X23: 800 MHz Qualcomm Snapdragon 845: 1866 MHz

hỗ trợ 4G

MediaTek Helio X23: Chứa Qualcomm Snapdragon 845: Chứa

Quy trình công nghệ

MediaTek Helio X23: 16 nm Qualcomm Snapdragon 845: 10 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

MediaTek Helio X23: 780 MHz Qualcomm Snapdragon 845: 710 MHz

Mô tả

MediaTek Helio X23 - 10 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1400 GHz. Qualcomm Snapdragon 845 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2800 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.8 GHz.

MediaTek Helio X23 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 845 9 Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek Helio X23 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 630. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 780 MHz. Qualcomm Snapdragon 845 hoạt động ở tần số 710 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Helio X23 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 4 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 845 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 30 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Helio X23 đã ghi được 86828 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 845 trong Antutu đã nhận được 385907 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2099 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 845 tốt hơn MediaTek Helio X23?

  • Đồng hồ cơ sở GPU 780 MHz против 710 MHz, thêm về 10%
  • Số của chủ đề 10 против 8 , thêm về 25%

So sánh MediaTek Helio X23 và Qualcomm Snapdragon 845: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek Helio X23
MediaTek Helio X23
Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 845
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
KHÔNG
Không có dữ liệu
AVC
KHÔNG
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
800 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
1866 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
4 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
8 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
4
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
10
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
64
max 1536
Trung bình: 122.4
256
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
1400 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
2800 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Tốc độ tải dữ liệu
Đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống khác nhau như bộ nhớ, CPU, GPU và các thành phần khác. Hiển thị tất cả
50 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
150 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
10
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
108 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
766 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
86828
max 988414
Trung bình: 324226.4
385907
max 988414
Trung bình: 324226.4

FAQ

MediaTek Helio X23 và Qualcomm Snapdragon 845 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Helio X23 đã ghi được 86828 điểm. Qualcomm Snapdragon 845 đã ghi được 385907 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek Helio X23 có 10 lõi. Qualcomm Snapdragon 845 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek Helio X23 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 845 có 3000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek Helio X23 và Qualcomm Snapdragon 845?

MediaTek Helio X23 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 845 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 630.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek Helio X23 có tốc độ 1400 MHz. Qualcomm Snapdragon 845 hoạt động ở tần số 2800 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek Helio X23 hỗ trợ DDR3. Qualcomm Snapdragon 845 hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek Helio X23 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 845 đạt 2.8 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Helio X23 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 845 có tối đa Không có dữ liệu Watt.