![Qualcomm Snapdragon 636](/upload/iblock/666/Qualcomm.jpg)
![Qualcomm Snapdragon 845](/upload/iblock/cfd/Qualcomm.jpg)
So sánh Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 845
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 636 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1800 GHz. Qualcomm Snapdragon 845 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2800 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 1.8 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.8 GHz.
Qualcomm Snapdragon 636 tiêu thụ 9 Watt và Qualcomm Snapdragon 845 9 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 636 được trang bị Adreno 509. Cái thứ hai sử dụng Adreno 630. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 720 MHz. Qualcomm Snapdragon 845 hoạt động ở tần số 710 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 636 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là 7 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 845 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 30 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 636 đã ghi được 181014 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1185 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 845 trong Antutu đã nhận được 385907 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2099 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 845 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 636?
- Đồng hồ cơ sở GPU 720 MHz против 710 MHz, thêm về 1%
- DirectX 12.1 против 12 , thêm về 1%
So sánh Qualcomm Snapdragon 636 và Qualcomm Snapdragon 845: khoảng thời gian cơ bản
![Qualcomm Snapdragon 636](/upload/iblock/666/Qualcomm.jpg)
![Qualcomm Snapdragon 845](/upload/iblock/cfd/Qualcomm.jpg)
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 636 và Qualcomm Snapdragon 845 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 636 đã ghi được 181014 điểm. Qualcomm Snapdragon 845 đã ghi được 385907 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 636 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 845 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 636 có 2000 triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 845 có 3000 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 636 và Qualcomm Snapdragon 845?
Qualcomm Snapdragon 636 sử dụng Adreno 509. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 845 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 630.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 636 có tốc độ 1800 MHz. Qualcomm Snapdragon 845 hoạt động ở tần số 2800 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 636 hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 845 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 636 có tần số tối đa là 1.8 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 845 đạt 2.8 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 636 có thể lên tới 9 Watts. Qualcomm Snapdragon 845 có tối đa 9 Watt.