So sánh Qualcomm Snapdragon 835 vs Qualcomm Snapdragon 845
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 835 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2450 GHz. Qualcomm Snapdragon 845 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2800 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.45 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.8 GHz.
Qualcomm Snapdragon 835 tiêu thụ 9 Watt và Qualcomm Snapdragon 845 9 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 835 được trang bị Adreno 540. Cái thứ hai sử dụng Adreno 630. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 710 MHz. Qualcomm Snapdragon 845 hoạt động ở tần số 710 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 835 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là 30 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 845 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 30 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 835 đã ghi được 330126 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1801 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 845 trong Antutu đã nhận được 385907 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2099 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 845 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 835?
- Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 1 MB, thêm về 100%
So sánh Qualcomm Snapdragon 835 và Qualcomm Snapdragon 845: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 835 và Qualcomm Snapdragon 845 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 835 đã ghi được 330126 điểm. Qualcomm Snapdragon 845 đã ghi được 385907 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 835 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 845 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 835 có 3000 triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 845 có 3000 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 835 và Qualcomm Snapdragon 845?
Qualcomm Snapdragon 835 sử dụng Adreno 540. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 845 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 630.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 835 có tốc độ 2450 MHz. Qualcomm Snapdragon 845 hoạt động ở tần số 2800 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 835 hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 845 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 835 có tần số tối đa là 2.45 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 845 đạt 2.8 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 835 có thể lên tới 9 Watts. Qualcomm Snapdragon 845 có tối đa 9 Watt.