Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994
Qualcomm Snapdragon 439 Qualcomm Snapdragon 439
VS

So sánh Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 vs Qualcomm Snapdragon 439

Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994

Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994

Xếp hạng: 1 Điểm
Qualcomm Snapdragon 439

WINNER
Qualcomm Snapdragon 439

Xếp hạng: 18 Điểm
cấp độ
Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994
Qualcomm Snapdragon 439
Giao diện và thông tin liên lạc
0
8
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
1
Màn biểu diễn
3
10

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994: 1600 MHz Qualcomm Snapdragon 439: 800 MHz

hỗ trợ 4G

Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994: Chứa Qualcomm Snapdragon 439: Chứa

Quy trình công nghệ

Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994: 20 nm Qualcomm Snapdragon 439: 12 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994: 650 MHz Qualcomm Snapdragon 439: 450 MHz

Số của chủ đề

Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994: 8 Qualcomm Snapdragon 439: 8

Mô tả

Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Qualcomm Snapdragon 439 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2 GHz.

Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 439 5 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 505. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 650 MHz. Qualcomm Snapdragon 439 hoạt động ở tần số 450 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 439 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 6 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 439 trong Antutu đã nhận được 104500 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 832 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 439 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994?

  • tần số bộ nhớ 1600 MHz против 800 MHz, thêm về 100%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 650 MHz против 450 MHz, thêm về 44%
  • DirectX 11.2 против 11.1 , thêm về 1%

So sánh Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 và Qualcomm Snapdragon 439: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994
Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994
Qualcomm Snapdragon 439
Qualcomm Snapdragon 439
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản eMMC
Định dạng bộ nhớ flash tiêu chuẩn được tích hợp trực tiếp vào SoC. Các phiên bản mới hơn của eMMC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, tải ứng dụng nhanh hơn và hiệu suất tổng thể của thiết bị tốt hơn. Hiển thị tất cả
5
max 5.1
Trung bình: 2.7
5.1
max 5.1
Trung bình: 2.7
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1600 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
800 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
0.3572 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
46 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 và Qualcomm Snapdragon 439 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 439 đã ghi được 104500 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 có Không có dữ liệu lõi. Qualcomm Snapdragon 439 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 439 có 5500 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 và Qualcomm Snapdragon 439?

Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 439 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 505.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 439 hoạt động ở tần số 2000 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Qualcomm Snapdragon 439 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 439 đạt 2 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 439 có tối đa Không có dữ liệu Watt.