So sánh HiSilicon Kirin 955 vs Qualcomm Snapdragon 439
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Tần số bộ xử lý tối đa
Mô tả
HiSilicon Kirin 955 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2500 GHz. Qualcomm Snapdragon 439 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.5 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2 GHz.
HiSilicon Kirin 955 tiêu thụ 5 Watt và Qualcomm Snapdragon 439 5 Watt.
Đối với lõi đồ họa. HiSilicon Kirin 955 được trang bị ARM Mali-T880 MP4. Cái thứ hai sử dụng Adreno 505. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 900 MHz. Qualcomm Snapdragon 439 hoạt động ở tần số 450 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. HiSilicon Kirin 955 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 4 GB. Và thông lượng của nó là 26 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 439 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 6 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, HiSilicon Kirin 955 đã ghi được 134982 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1051 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 439 trong Antutu đã nhận được 104500 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 832 điểm.
Kết quả.
Tại sao HiSilicon Kirin 955 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 439?
- Điểm kiểm tra AnTuTu 134982 против 104500 , thêm về 29%
- Đồng hồ cơ sở GPU 900 MHz против 450 MHz, thêm về 100%
- Tần số bộ xử lý tối đa 2.5 GHz против 2 GHz, thêm về 25%
- Băng thông bộ nhớ 26 GB/s против 6 GB/s, thêm về 333%
- DirectX 11.2 против 11.1 , thêm về 1%
So sánh HiSilicon Kirin 955 và Qualcomm Snapdragon 439: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
HiSilicon Kirin 955 và Qualcomm Snapdragon 439 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, HiSilicon Kirin 955 đã ghi được 134982 điểm. Qualcomm Snapdragon 439 đã ghi được 104500 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
HiSilicon Kirin 955 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 439 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
HiSilicon Kirin 955 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 439 có 5500 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên HiSilicon Kirin 955 và Qualcomm Snapdragon 439?
HiSilicon Kirin 955 sử dụng ARM Mali-T880 MP4. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 439 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 505.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
HiSilicon Kirin 955 có tốc độ 2500 MHz. Qualcomm Snapdragon 439 hoạt động ở tần số 2000 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
HiSilicon Kirin 955 hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 439 hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
HiSilicon Kirin 955 có tần số tối đa là 2.5 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 439 đạt 2 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của HiSilicon Kirin 955 có thể lên tới 5 Watts. Qualcomm Snapdragon 439 có tối đa 5 Watt.