![HiSilicon Kirin 935](/upload/resize_cache/iblock/366/340_345_0/HiSilicon.png)
![Qualcomm Snapdragon 439](/upload/iblock/5f8/Qualcomm.jpg)
So sánh HiSilicon Kirin 935 vs Qualcomm Snapdragon 439
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
HiSilicon Kirin 935 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2200 GHz. Qualcomm Snapdragon 439 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.2 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2 GHz.
HiSilicon Kirin 935 tiêu thụ 7 Watt và Qualcomm Snapdragon 439 5 Watt.
Đối với lõi đồ họa. HiSilicon Kirin 935 được trang bị Mali-T628 MP4. Cái thứ hai sử dụng Adreno 505. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 680 MHz. Qualcomm Snapdragon 439 hoạt động ở tần số 450 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. HiSilicon Kirin 935 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là 13 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 439 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 6 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, HiSilicon Kirin 935 đã ghi được 138897 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 739 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 439 trong Antutu đã nhận được 104500 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 832 điểm.
Kết quả.
Tại sao HiSilicon Kirin 935 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 439?
- Điểm kiểm tra AnTuTu 138897 против 104500 , thêm về 33%
- tần số bộ nhớ 1600 MHz против 800 MHz, thêm về 100%
- Đồng hồ cơ sở GPU 680 MHz против 450 MHz, thêm về 51%
- Tần số bộ xử lý tối đa 2.2 GHz против 2 GHz, thêm về 10%
- Băng thông bộ nhớ 13 GB/s против 6 GB/s, thêm về 117%
- tối đa. Ký ức 8 GB против 4 GB, thêm về 100%
So sánh HiSilicon Kirin 935 và Qualcomm Snapdragon 439: khoảng thời gian cơ bản
![HiSilicon Kirin 935](/upload/resize_cache/iblock/366/340_345_0/HiSilicon.png)
![Qualcomm Snapdragon 439](/upload/iblock/5f8/Qualcomm.jpg)
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
HiSilicon Kirin 935 và Qualcomm Snapdragon 439 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, HiSilicon Kirin 935 đã ghi được 138897 điểm. Qualcomm Snapdragon 439 đã ghi được 104500 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
HiSilicon Kirin 935 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 439 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
HiSilicon Kirin 935 có 1000 triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 439 có 5500 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên HiSilicon Kirin 935 và Qualcomm Snapdragon 439?
HiSilicon Kirin 935 sử dụng Mali-T628 MP4. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 439 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 505.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
HiSilicon Kirin 935 có tốc độ 2200 MHz. Qualcomm Snapdragon 439 hoạt động ở tần số 2000 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
HiSilicon Kirin 935 hỗ trợ DDR3. Qualcomm Snapdragon 439 hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
HiSilicon Kirin 935 có tần số tối đa là 2.2 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 439 đạt 2 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của HiSilicon Kirin 935 có thể lên tới 7 Watts. Qualcomm Snapdragon 439 có tối đa 7 Watt.