So sánh PowerColor Red Dragon RX Vega 56 8GB vs PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video PowerColor Red Dragon RX Vega 56 8GB dựa trên kiến trúc Vega. PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano trên kiến trúc Vega. Cái đầu tiên có 12500 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 12500 triệu. PowerColor Red Dragon RX Vega 56 8GB có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1177 MHz so với 1138 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. PowerColor Red Dragon RX Vega 56 8GB có 8 GB. PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 409.6 Gb/s so với 409.6 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của PowerColor Red Dragon RX Vega 56 8GB là 10.48. Tại PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano 10.06.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, PowerColor Red Dragon RX Vega 56 8GB đã ghi được 13341 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 12981 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 20344 điểm. Điểm 19795 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video PowerColor Red Dragon RX Vega 56 8GB có phiên bản Directx 12. Thẻ video PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, PowerColor Red Dragon RX Vega 56 8GB có 210W yêu cầu tản nhiệt so với 210W của PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano.
Tại sao PowerColor Red Dragon RX Vega 56 8GB tốt hơn PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano?
- Điểm số 13341 против 12981 , thêm về 3%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 122852 против 119535 , thêm về 3%
- Điểm 3DMark Fire Strike 16756 против 16304 , thêm về 3%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 20344 против 19795 , thêm về 3%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 28504 против 27734 , thêm về 3%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 53494 против 52050 , thêm về 3%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 404564 против 393641 , thêm về 3%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1177 MHz против 1138 MHz, thêm về 3%
So sánh PowerColor Red Dragon RX Vega 56 8GB và PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý PowerColor Red Dragon RX Vega 56 8GB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark PowerColor Red Dragon RX Vega 56 8GB đã ghi được 13341 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 12981 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS PowerColor Red Dragon RX Vega 56 8GB là 10.48 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 10.06 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
PowerColor Red Dragon RX Vega 56 8GB 210 Oát. PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano 210 Oát.
PowerColor Red Dragon RX Vega 56 8GB và PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano nhanh như thế nào?
PowerColor Red Dragon RX Vega 56 8GB hoạt động ở tần số 1177 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1478 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano đạt 1138 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1471 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
PowerColor Red Dragon RX Vega 56 8GB hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 409.6 GB/giây. PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 409.6 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
PowerColor Red Dragon RX Vega 56 8GB có 2 đầu ra HDMI. PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
PowerColor Red Dragon RX Vega 56 8GB sử dụng Không có dữ liệu. PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
PowerColor Red Dragon RX Vega 56 8GB được xây dựng trên Vega. PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano sử dụng kiến trúc Vega.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
PowerColor Red Dragon RX Vega 56 8GB được trang bị Không có dữ liệu. PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano được đặt thành Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
PowerColor Red Dragon RX Vega 56 8GB có 12500 triệu bóng bán dẫn. PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano có 12500 triệu bóng bán dẫn