Thông số kỹ thuật và tính năng
- AnTuTu
- Độ phân giải máy ảnh chính
- Phiên bản android
- Dung lượng pin
- Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
AnTuTu
Độ phân giải máy ảnh chính
Phiên bản android
Dung lượng pin
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mô tả
So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Oppo A31 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. OnePlus X đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.
Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Oppo A31 12 MP, so với 13 MP cho OnePlus X. Khẩu độ máy ảnh chính tại Oppo A31 f/1.8. Tại OnePlus X khẩu độ đạt f/2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Dual LED, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.
Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 8 MP so với 8 MP cho OnePlus X. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2.2 so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.
So sánh hiệu suất. Oppo A31 đã cài đặt chip MediaTek Helio P35. Tần số bộ xử lý đạt 2.3 GHz. PowerVR GE8320 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 700 MHz. Oppo A31 đã cài đặt 1 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.
OnePlus X được trang bị Qualcomm Snapdragon 801AC. Tần số bộ xử lý là 2.5 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Qualcomm Adreno 330 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 600 MHz. Máy được trang bị RAM 3 GB. Phiên bản RAM cho OnePlus X DDR3.
Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Oppo A31 đã ghi được 85143 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. OnePlus X đã ghi được 46735 trên AnTuTu.
So sánh các màn hình. Trên tàu Oppo A31 đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 6.5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 271màn hình dpi.
Tốc độ làm mới màn hình củaOppo A31 là 60 Hz. Và độ sáng của màn hình đạt 488 cd/m².
OnePlus X có ma trận AMOLED với đường chéo là 5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 440 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².
Thiết bị và đặc điểm chung. Oppo A31 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. OnePlus X đã gửi Không có dữ liệu.
Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.
Oppo A31 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của OnePlus X.
Oppo A31 nặng 180 gam so với 138 gam của OnePlus X. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.3 mm, so với 6.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.
Oppo A31 có phiên bản USB 2 và OnePlus X có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 9. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 5.1. Oppo A31 có khả năng hỗ trợ phiên bản 802.11 b/g/n Wi-Fi. OnePlus X hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/n.
Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 256 GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.
Tại sao Oppo A31 tốt hơn OnePlus X?
- AnTuTu 85143 против 46735 , thêm về 82%
- Phiên bản android 9 против 5.1 , thêm về 76%
- Dung lượng pin 4230 mAh против 2525 mAh, thêm về 68%
- kích thước hiển thị 6.5 " против 5 ", thêm về 30%
So sánh Oppo A31 và OnePlus X: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Trưng bày
Máy ảnh
Ắc quy
Khác
Các đặc điểm chính
Âm thanh
Giao diện và thông tin liên lạc
FAQ
Oppo A31 và OnePlus X hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo điểm chuẩn AnTuTu, Oppo A31 đã ghi được 85143 điểm. OnePlus X đạt 46735 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.
Điện thoại thông minh có camera gì?
Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Oppo A31 12 MP, so với 13 MP cho OnePlus X.
Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 8 MP, so với 8 MP của chiếc thứ hai.
Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Oppo A31 hoặc OnePlus X?
Dung lượng pin của Oppo A31 là 4230 mAh, so với 2525 của OnePlus X.
Loại bộ nhớ nào?
Đối với bộ nhớ trong, nó là 8 GB cho thiết bị đầu tiên và 16 GB cho thiết bị thứ hai.
Điện thoại thông minh có màn hình gì
Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận AMOLED.
Bộ xử lý nào tốt hơn - Oppo A31 hay OnePlus X?
Oppo A31 có MediaTek Helio P35 trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 801AC.
Độ phân giải màn hình là gì?
Độ phân giải màn hình của Oppo A31 là 6.5 inch, so với 5 inch của OnePlus X.
Chúng nặng bao nhiêu?
Oppo A31 nặng 180 gam so với 138 gam của OnePlus X.
Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?
Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.
Việc bán hàng bắt đầu khi nào?
Oppo A31 đã được công bố vào Không có dữ liệu. OnePlus X trong Không có dữ liệu.
Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?
Oppo A31 9 có phiên bản Android, OnePlus X 5.1 có phiên bản Android.
Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?
Oppo A31 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 256 GB và OnePlus X lên tới Không có dữ liệu GB.
Loại chống ẩm nào?
IPKhông có dữ liệu của Oppo A31 so với IPKhông có dữ liệu của OnePlus X.