So sánh Sparkle GeForce GTX 660 Ti vs Nvidia Titan X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Sparkle GeForce GTX 660 Ti dựa trên kiến trúc Kepler. Nvidia Titan X trên kiến trúc Không có dữ liệu. Cái đầu tiên có 3540 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 12000 triệu. Sparkle GeForce GTX 660 Ti có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 915 MHz so với 1417 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Sparkle GeForce GTX 660 Ti có 2 GB. Nvidia Titan X đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 144 Gb/s so với 480 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Sparkle GeForce GTX 660 Ti là 2.38. Tại Nvidia Titan X 9.72.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Sparkle GeForce GTX 660 Ti đã ghi được 4401 điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 5472 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video Sparkle GeForce GTX 660 Ti có phiên bản Directx 11. Thẻ video Nvidia Titan X -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, Sparkle GeForce GTX 660 Ti có 150W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của Nvidia Titan X.
Tại sao Sparkle GeForce GTX 660 Ti tốt hơn Nvidia Titan X?
- Tần số bộ nhớ GPU 1502 MHz против 1251 MHz, thêm về 20%
- Tản nhiệt (TDP) 150 W против 250 W, ít hơn bởi -40%
So sánh Sparkle GeForce GTX 660 Ti và Nvidia Titan X: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Sparkle GeForce GTX 660 Ti hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Sparkle GeForce GTX 660 Ti đã ghi được 4401 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Sparkle GeForce GTX 660 Ti là 2.38 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 9.72 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Sparkle GeForce GTX 660 Ti 150 Oát. Nvidia Titan X 250 Oát.
Sparkle GeForce GTX 660 Ti và Nvidia Titan X nhanh như thế nào?
Sparkle GeForce GTX 660 Ti hoạt động ở tần số 915 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 980 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Nvidia Titan X đạt 1417 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1531 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Sparkle GeForce GTX 660 Ti hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 144 GB/giây. Nvidia Titan X hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 12 GB RAM. Băng thông của nó là 144 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Sparkle GeForce GTX 660 Ti có 1 đầu ra HDMI. Nvidia Titan X được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Sparkle GeForce GTX 660 Ti sử dụng Không có dữ liệu. Nvidia Titan X được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Sparkle GeForce GTX 660 Ti được xây dựng trên Kepler. Nvidia Titan X sử dụng kiến trúc Không có dữ liệu.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Sparkle GeForce GTX 660 Ti được trang bị GK104. Nvidia Titan X được đặt thành Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Nvidia Titan X 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Sparkle GeForce GTX 660 Ti có 3540 triệu bóng bán dẫn. Nvidia Titan X có 12000 triệu bóng bán dẫn