So sánh NVIDIA Titan X Pascal vs AMD Radeon Vega Frontier Edition
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA Titan X Pascal dựa trên kiến trúc Pascal. AMD Radeon Vega Frontier Edition trên kiến trúc GCN 5.0. Cái đầu tiên có 11800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 12500 triệu. NVIDIA Titan X Pascal có kích thước bóng bán dẫn là 16 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1417 MHz so với 1382 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Titan X Pascal có 12 GB. AMD Radeon Vega Frontier Edition đã cài đặt 12 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 480.4 Gb/s so với 483.8 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA Titan X Pascal là 10.66. Tại AMD Radeon Vega Frontier Edition 13.32.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Titan X Pascal đã ghi được 12816 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 13351 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 26057 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA Titan X Pascal có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video AMD Radeon Vega Frontier Edition -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA Titan X Pascal có 250W yêu cầu tản nhiệt so với 300W của AMD Radeon Vega Frontier Edition.
Tại sao AMD Radeon Vega Frontier Edition tốt hơn NVIDIA Titan X Pascal?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1417 MHz против 1382 MHz, thêm về 3%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 10000 MHz против 1850 MHz, thêm về 441%
- Tần số bộ nhớ GPU 1251 MHz против 945 MHz, thêm về 32%
So sánh NVIDIA Titan X Pascal và AMD Radeon Vega Frontier Edition: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA Titan X Pascal hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA Titan X Pascal đã ghi được 12816 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 13351 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA Titan X Pascal là 10.66 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 13.32 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA Titan X Pascal 250 Oát. AMD Radeon Vega Frontier Edition 300 Oát.
NVIDIA Titan X Pascal và AMD Radeon Vega Frontier Edition nhanh như thế nào?
NVIDIA Titan X Pascal hoạt động ở tần số 1417 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1531 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon Vega Frontier Edition đạt 1382 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1600 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA Titan X Pascal hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 12 GB RAM. Thông lượng đạt 480.4 GB/giây. AMD Radeon Vega Frontier Edition hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 480.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA Titan X Pascal có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon Vega Frontier Edition được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA Titan X Pascal sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon Vega Frontier Edition được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA Titan X Pascal được xây dựng trên Pascal. AMD Radeon Vega Frontier Edition sử dụng kiến trúc GCN 5.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA Titan X Pascal được trang bị GP102. AMD Radeon Vega Frontier Edition được đặt thành Vega 10.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon Vega Frontier Edition 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA Titan X Pascal có 11800 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon Vega Frontier Edition có 12500 triệu bóng bán dẫn