So sánh AMD Radeon Vega Frontier Edition vs NVIDIA GeForce GTX 980
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon Vega Frontier Edition dựa trên kiến trúc GCN 5.0. NVIDIA GeForce GTX 980 trên kiến trúc Maxwell 2.0. Cái đầu tiên có 12500 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5200 triệu. AMD Radeon Vega Frontier Edition có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1382 MHz so với 1127 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon Vega Frontier Edition có 16 GB. NVIDIA GeForce GTX 980 đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 483.8 Gb/s so với 224.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon Vega Frontier Edition là 13.32. Tại NVIDIA GeForce GTX 980 4.92.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon Vega Frontier Edition đã ghi được 13351 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 10752 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 12349 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon Vega Frontier Edition có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 980 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, AMD Radeon Vega Frontier Edition có 300W yêu cầu tản nhiệt so với 165W của NVIDIA GeForce GTX 980.
Tại sao AMD Radeon Vega Frontier Edition tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 980?
- Điểm số 13351 против 10752 , thêm về 24%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1382 MHz против 1127 MHz, thêm về 23%
- ĐẬP 16 GB против 4 GB, thêm về 300%
- Băng thông bộ nhớ 483.8 GB/s против 224.4 GB/s, thêm về 116%
- FLOPS 13.32 TFLOPS против 4.92 TFLOPS, thêm về 171%
- GPU Turbo 1600 MHz против 1216 MHz, thêm về 32%
So sánh AMD Radeon Vega Frontier Edition và NVIDIA GeForce GTX 980: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon Vega Frontier Edition hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon Vega Frontier Edition đã ghi được 13351 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 10752 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon Vega Frontier Edition là 13.32 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.92 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon Vega Frontier Edition 300 Oát. NVIDIA GeForce GTX 980 165 Oát.
AMD Radeon Vega Frontier Edition và NVIDIA GeForce GTX 980 nhanh như thế nào?
AMD Radeon Vega Frontier Edition hoạt động ở tần số 1382 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1600 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 980 đạt 1127 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1216 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon Vega Frontier Edition hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 483.8 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 980 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 483.8 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon Vega Frontier Edition có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 980 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon Vega Frontier Edition sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 980 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon Vega Frontier Edition được xây dựng trên GCN 5.0. NVIDIA GeForce GTX 980 sử dụng kiến trúc Maxwell 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon Vega Frontier Edition được trang bị Vega 10. NVIDIA GeForce GTX 980 được đặt thành GM204.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GTX 980 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon Vega Frontier Edition có 12500 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 980 có 5200 triệu bóng bán dẫn