So sánh NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB vs NVIDIA Quadro P5000 Mobile
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB dựa trên kiến trúc Ampere. NVIDIA Quadro P5000 Mobile trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 12000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7200 triệu. NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1552 MHz so với 1278 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB có 8 GB. NVIDIA Quadro P5000 Mobile đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224 Gb/s so với 192.3 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB là 8.99. Tại NVIDIA Quadro P5000 Mobile 6.54.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB đã ghi được 12417 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 11013 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 13971 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là MXM-B (3.0). Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA Quadro P5000 Mobile -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB có 130W yêu cầu tản nhiệt so với 100W của NVIDIA Quadro P5000 Mobile.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB tốt hơn NVIDIA Quadro P5000 Mobile?
- Điểm số 12417 против 11013 , thêm về 13%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1552 MHz против 1278 MHz, thêm về 21%
- Băng thông bộ nhớ 224 GB/s против 192.3 GB/s, thêm về 16%
- Tần số bộ nhớ GPU 1750 MHz против 1502 MHz, thêm về 17%
- FLOPS 8.99 TFLOPS против 6.54 TFLOPS, thêm về 37%
- GPU Turbo 1777 MHz против 1582 MHz, thêm về 12%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB và NVIDIA Quadro P5000 Mobile: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB đã ghi được 12417 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 11013 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB là 8.99 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 6.54 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB 130 Oát. NVIDIA Quadro P5000 Mobile 100 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB và NVIDIA Quadro P5000 Mobile nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB hoạt động ở tần số 1552 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1777 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro P5000 Mobile đạt 1278 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1582 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 224 GB/giây. NVIDIA Quadro P5000 Mobile hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 224 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro P5000 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro P5000 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB được xây dựng trên Ampere. NVIDIA Quadro P5000 Mobile sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB được trang bị GA106. NVIDIA Quadro P5000 Mobile được đặt thành GP104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA Quadro P5000 Mobile 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB có 12000 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro P5000 Mobile có 7200 triệu bóng bán dẫn