So sánh NVIDIA A2 vs NVIDIA Quadro P3000 Mobile
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA A2 dựa trên kiến trúc Ampere. NVIDIA Quadro P3000 Mobile trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7200 triệu. NVIDIA A2 có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1440 MHz so với 1088 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA A2 có 16 GB. NVIDIA Quadro P3000 Mobile đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 200.1 Gb/s so với 168.3 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA A2 là 4.73. Tại NVIDIA Quadro P3000 Mobile 3.06.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA A2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 8998 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là MXM-B (3.0). Thẻ video NVIDIA A2 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA Quadro P3000 Mobile -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA A2 có 60W yêu cầu tản nhiệt so với 75W của NVIDIA Quadro P3000 Mobile.
Tại sao NVIDIA Quadro P3000 Mobile tốt hơn NVIDIA A2?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1440 MHz против 1088 MHz, thêm về 32%
- ĐẬP 16 GB против 6 GB, thêm về 167%
- Băng thông bộ nhớ 200.1 GB/s против 168.3 GB/s, thêm về 19%
- FLOPS 4.73 TFLOPS против 3.06 TFLOPS, thêm về 55%
- GPU Turbo 1770 MHz против 1215 MHz, thêm về 46%
- Tản nhiệt (TDP) 60 W против 75 W, ít hơn bởi -20%
- Quy trình công nghệ 8 nm против 16 nm, ít hơn bởi -50%
So sánh NVIDIA A2 và NVIDIA Quadro P3000 Mobile: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA A2 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA A2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA A2 là 4.73 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.06 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA A2 60 Oát. NVIDIA Quadro P3000 Mobile 75 Oát.
NVIDIA A2 và NVIDIA Quadro P3000 Mobile nhanh như thế nào?
NVIDIA A2 hoạt động ở tần số 1440 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1770 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro P3000 Mobile đạt 1088 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1215 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA A2 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 200.1 GB/giây. NVIDIA Quadro P3000 Mobile hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 6 GB RAM. Băng thông của nó là 200.1 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA A2 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro P3000 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA A2 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro P3000 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA A2 được xây dựng trên Ampere. NVIDIA Quadro P3000 Mobile sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA A2 được trang bị GA107. NVIDIA Quadro P3000 Mobile được đặt thành GP104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA Quadro P3000 Mobile 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA A2 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro P3000 Mobile có 7200 triệu bóng bán dẫn