So sánh NVIDIA Quadro P4000 vs NVIDIA Quadro M5000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video NVIDIA Quadro P4000 dựa trên kiến trúc Pascal. NVIDIA Quadro M5000 trên kiến trúc Maxwell 2.0. Cái đầu tiên có 7200 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5200 triệu. NVIDIA Quadro P4000 có kích thước bóng bán dẫn là 16 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1202 MHz so với 861 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Quadro P4000 có 8 GB. NVIDIA Quadro M5000 đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 243.3 Gb/s so với 211.6 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA Quadro P4000 là 5.21. Tại NVIDIA Quadro M5000 4.29.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Quadro P4000 đã ghi được 11478 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 9242 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA Quadro P4000 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA Quadro M5000 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA Quadro P4000 có 105W yêu cầu tản nhiệt so với 150W của NVIDIA Quadro M5000.
Tại sao NVIDIA Quadro P4000 tốt hơn NVIDIA Quadro M5000?
- Điểm số 11478 против 9242 , thêm về 24%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1202 MHz против 861 MHz, thêm về 40%
- Băng thông bộ nhớ 243.3 GB/s против 211.6 GB/s, thêm về 15%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 7604 MHz против 6612 MHz, thêm về 15%
- Tần số bộ nhớ GPU 1901 MHz против 1653 MHz, thêm về 15%
- Điểm kiểm tra kết xuất Octane OctaneBench 99 против 84 , thêm về 18%
- FLOPS 5.21 TFLOPS против 4.29 TFLOPS, thêm về 21%
- GPU Turbo 1480 MHz против 1038 MHz, thêm về 43%
So sánh NVIDIA Quadro P4000 và NVIDIA Quadro M5000: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA Quadro P4000 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA Quadro P4000 đã ghi được 11478 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 9242 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA Quadro P4000 là 5.21 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.29 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA Quadro P4000 105 Oát. NVIDIA Quadro M5000 150 Oát.
NVIDIA Quadro P4000 và NVIDIA Quadro M5000 nhanh như thế nào?
NVIDIA Quadro P4000 hoạt động ở tần số 1202 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1480 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro M5000 đạt 861 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1038 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA Quadro P4000 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 243.3 GB/giây. NVIDIA Quadro M5000 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 243.3 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA Quadro P4000 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro M5000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA Quadro P4000 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro M5000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA Quadro P4000 được xây dựng trên Pascal. NVIDIA Quadro M5000 sử dụng kiến trúc Maxwell 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA Quadro P4000 được trang bị GP104. NVIDIA Quadro M5000 được đặt thành GM204.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA Quadro M5000 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA Quadro P4000 có 7200 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro M5000 có 5200 triệu bóng bán dẫn