NVIDIA Quadro P4000 NVIDIA Quadro P4000
NVIDIA Quadro M5000 NVIDIA Quadro M5000
VS

So sánh NVIDIA Quadro P4000 vs NVIDIA Quadro M5000

NVIDIA Quadro P4000

WINNER
NVIDIA Quadro P4000

Xếp hạng: 38 Điểm
NVIDIA Quadro M5000

NVIDIA Quadro M5000

Xếp hạng: 31 Điểm
cấp độ
NVIDIA Quadro P4000
NVIDIA Quadro M5000
Màn biểu diễn
6
5
Kỉ niệm
4
3
thông tin chung
7
7
Chức năng
8
8
Kiểm tra trong điểm chuẩn
4
3
Các cổng
0
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

NVIDIA Quadro P4000: 11478 NVIDIA Quadro M5000: 9242

Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0

NVIDIA Quadro P4000: 2932 NVIDIA Quadro M5000:

Đồng hồ cơ bản GPU

NVIDIA Quadro P4000: 1202 MHz NVIDIA Quadro M5000: 861 MHz

ĐẬP

NVIDIA Quadro P4000: 8 GB NVIDIA Quadro M5000: 8 GB

Băng thông bộ nhớ

NVIDIA Quadro P4000: 243.3 GB/s NVIDIA Quadro M5000: 211.6 GB/s

Mô tả

Thẻ video NVIDIA Quadro P4000 dựa trên kiến ​​trúc Pascal. NVIDIA Quadro M5000 trên kiến ​​trúc Maxwell 2.0. Cái đầu tiên có 7200 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5200 triệu. NVIDIA Quadro P4000 có kích thước bóng bán dẫn là 16 nm so với 28.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1202 MHz so với 861 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Quadro P4000 có 8 GB. NVIDIA Quadro M5000 đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 243.3 Gb/s so với 211.6 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA Quadro P4000 là 5.21. Tại NVIDIA Quadro M5000 4.29.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Quadro P4000 đã ghi được 11478 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 9242 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA Quadro P4000 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA Quadro M5000 -- Phiên bản Directx - 12.1.

Về làm mát, NVIDIA Quadro P4000 có 105W yêu cầu tản nhiệt so với 150W của NVIDIA Quadro M5000.

Tại sao NVIDIA Quadro P4000 tốt hơn NVIDIA Quadro M5000?

  • Điểm số 11478 против 9242 , thêm về 24%
  • Đồng hồ cơ bản GPU 1202 MHz против 861 MHz, thêm về 40%
  • Băng thông bộ nhớ 243.3 GB/s против 211.6 GB/s, thêm về 15%
  • Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 7604 MHz против 6612 MHz, thêm về 15%
  • Tần số bộ nhớ GPU 1901 MHz против 1653 MHz, thêm về 15%
  • Điểm kiểm tra kết xuất Octane OctaneBench 99 против 84 , thêm về 18%
  • FLOPS 5.21 TFLOPS против 4.29 TFLOPS, thêm về 21%
  • GPU Turbo 1480 MHz против 1038 MHz, thêm về 43%

So sánh NVIDIA Quadro P4000 và NVIDIA Quadro M5000: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA Quadro P4000
NVIDIA Quadro P4000
NVIDIA Quadro M5000
NVIDIA Quadro M5000
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1202 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
861 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1901 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1653 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
5.21 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
4.29 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
95 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
66 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
112
max 880
Trung bình: 140.1
128
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
64
max 256
Trung bình: 56.8
64
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
1792
max 17408
Trung bình:
2048
max 17408
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
2000
2000
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1480 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1038 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
165.8 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
110.2 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
Pascal
Maxwell 2.0
tên GPU
GP104
GM204
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
243.3 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
211.6 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
7604 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
6612 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
314
max 826
Trung bình: 356.7
398
max 826
Trung bình: 356.7
Chiều dài
240
max 524
Trung bình: 250.2
268
max 524
Trung bình: 250.2
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Quadro
Quadro
nhà chế tạo
TSMC
TSMC
Nguồn cung cấp điện
Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
300
max 1300
Trung bình:
450
max 1300
Trung bình:
Năm phát hành
2017
max 2023
Trung bình:
2016
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
105 W
Trung bình: 160 W
150 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
16 nm
Trung bình: 34.7 nm
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
7200 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
5200 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
112 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
113 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Mục đích
Workstation
Workstation
Giá tại thời điểm phát hành
815 $
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
285699 $
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
Phiên bản CUDA
Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
6.1
max 9
Trung bình:
5.2
max 9
Trung bình:
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
11478
max 30117
Trung bình: 7628.6
9242
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Trong quá trình thử nghiệm Unigine Heaven, cạc đồ họa trải qua một loạt các tác vụ và hiệu ứng đồ họa có thể xử lý chuyên sâu và hiển thị kết quả dưới dạng giá trị số (điểm) và biểu diễn trực quan của cảnh. Hiển thị tất cả
2932
max 4726
Trung bình: 1291.1
max 4726
Trung bình: 1291.1
Điểm kiểm tra kết xuất Octane OctaneBench
Một bài kiểm tra đặc biệt được sử dụng để đánh giá hiệu suất của card màn hình trong quá trình kết xuất bằng công cụ Kết xuất Octane. Hiển thị tất cả
99
max 128
Trung bình: 47.1
84
max 128
Trung bình: 47.1
Các cổng
cổng hiển thị
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort
4
max 4
Trung bình: 2.2
max 4
Trung bình: 2.2
giao diện
PCIe 3.0 x16
PCIe 3.0 x16

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA Quadro P4000 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA Quadro P4000 đã ghi được 11478 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 9242 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA Quadro P4000 là 5.21 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.29 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA Quadro P4000 105 Oát. NVIDIA Quadro M5000 150 Oát.

NVIDIA Quadro P4000 và NVIDIA Quadro M5000 nhanh như thế nào?

NVIDIA Quadro P4000 hoạt động ở tần số 1202 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1480 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro M5000 đạt 861 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1038 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA Quadro P4000 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 243.3 GB/giây. NVIDIA Quadro M5000 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 243.3 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA Quadro P4000 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro M5000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA Quadro P4000 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro M5000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA Quadro P4000 được xây dựng trên Pascal. NVIDIA Quadro M5000 sử dụng kiến ​​trúc Maxwell 2.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA Quadro P4000 được trang bị GP104. NVIDIA Quadro M5000 được đặt thành GM204.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA Quadro M5000 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA Quadro P4000 có 7200 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro M5000 có 5200 triệu bóng bán dẫn