So sánh NVIDIA Quadro K5000 vs NVIDIA Quadro M4000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video NVIDIA Quadro K5000 dựa trên kiến trúc Kepler. NVIDIA Quadro M4000 trên kiến trúc Maxwell 2.0. Cái đầu tiên có 3540 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5200 triệu. NVIDIA Quadro K5000 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 706 MHz so với 773 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Quadro K5000 có 4 GB. NVIDIA Quadro M4000 đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 172.8 Gb/s so với 192.3 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA Quadro K5000 là 2.08. Tại NVIDIA Quadro M4000 2.7.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Quadro K5000 đã ghi được 3876 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 6309 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA Quadro K5000 có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA Quadro M4000 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA Quadro K5000 có 122W yêu cầu tản nhiệt so với 120W của NVIDIA Quadro M4000.
Tại sao NVIDIA Quadro M4000 tốt hơn NVIDIA Quadro K5000?
So sánh NVIDIA Quadro K5000 và NVIDIA Quadro M4000: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA Quadro K5000 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA Quadro K5000 đã ghi được 3876 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 6309 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA Quadro K5000 là 2.08 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.7 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA Quadro K5000 122 Oát. NVIDIA Quadro M4000 120 Oát.
NVIDIA Quadro K5000 và NVIDIA Quadro M4000 nhanh như thế nào?
NVIDIA Quadro K5000 hoạt động ở tần số 706 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro M4000 đạt 773 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA Quadro K5000 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 172.8 GB/giây. NVIDIA Quadro M4000 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 172.8 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA Quadro K5000 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro M4000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA Quadro K5000 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro M4000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA Quadro K5000 được xây dựng trên Kepler. NVIDIA Quadro M4000 sử dụng kiến trúc Maxwell 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA Quadro K5000 được trang bị GK104. NVIDIA Quadro M4000 được đặt thành GM204.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. NVIDIA Quadro M4000 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA Quadro K5000 có 3540 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro M4000 có 5200 triệu bóng bán dẫn