So sánh PNY GeForce GTX 1050 Ti vs NVIDIA Quadro M2000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video PNY GeForce GTX 1050 Ti dựa trên kiến trúc Pascal. NVIDIA Quadro M2000 trên kiến trúc Maxwell 2.0. Cái đầu tiên có 3300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2940 triệu. PNY GeForce GTX 1050 Ti có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1290 MHz so với 796 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. PNY GeForce GTX 1050 Ti có 4 GB. NVIDIA Quadro M2000 đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 112.1 Gb/s so với 105.8 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của PNY GeForce GTX 1050 Ti là 1.94. Tại NVIDIA Quadro M2000 1.83.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, PNY GeForce GTX 1050 Ti đã ghi được 6325 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 3988 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 7482 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video PNY GeForce GTX 1050 Ti có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA Quadro M2000 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, PNY GeForce GTX 1050 Ti có 75W yêu cầu tản nhiệt so với 75W của NVIDIA Quadro M2000.
Tại sao PNY GeForce GTX 1050 Ti tốt hơn NVIDIA Quadro M2000?
- Điểm số 6325 против 3988 , thêm về 59%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1290 MHz против 796 MHz, thêm về 62%
- Băng thông bộ nhớ 112.1 GB/s против 105.8 GB/s, thêm về 6%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 7008 MHz против 6612 MHz, thêm về 6%
- Tần số bộ nhớ GPU 1752 MHz против 1653 MHz, thêm về 6%
- FLOPS 1.94 TFLOPS против 1.83 TFLOPS, thêm về 6%
- GPU Turbo 1392 MHz против 1163 MHz, thêm về 20%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 28 nm, ít hơn bởi -50%
So sánh PNY GeForce GTX 1050 Ti và NVIDIA Quadro M2000: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý PNY GeForce GTX 1050 Ti hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark PNY GeForce GTX 1050 Ti đã ghi được 6325 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 3988 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS PNY GeForce GTX 1050 Ti là 1.94 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.83 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
PNY GeForce GTX 1050 Ti 75 Oát. NVIDIA Quadro M2000 75 Oát.
PNY GeForce GTX 1050 Ti và NVIDIA Quadro M2000 nhanh như thế nào?
PNY GeForce GTX 1050 Ti hoạt động ở tần số 1290 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1392 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro M2000 đạt 796 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1163 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
PNY GeForce GTX 1050 Ti hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 112.1 GB/giây. NVIDIA Quadro M2000 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 112.1 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
PNY GeForce GTX 1050 Ti có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro M2000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
PNY GeForce GTX 1050 Ti sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro M2000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
PNY GeForce GTX 1050 Ti được xây dựng trên Pascal. NVIDIA Quadro M2000 sử dụng kiến trúc Maxwell 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
PNY GeForce GTX 1050 Ti được trang bị GP107. NVIDIA Quadro M2000 được đặt thành GM206.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA Quadro M2000 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
PNY GeForce GTX 1050 Ti có 3300 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro M2000 có 2940 triệu bóng bán dẫn