So sánh NVIDIA GeForce GT 440 vs Sapphire HD 6750
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce GT 440 dựa trên kiến trúc Fermi. Sapphire HD 6750 trên kiến trúc TeraScale 2. Cái đầu tiên có 585 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1040 triệu. NVIDIA GeForce GT 440 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 810 MHz so với 700 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GT 440 có 1 GB. Sapphire HD 6750 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 28.8 Gb/s so với 73.6 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce GT 440 là 0.3. Tại Sapphire HD 6750 0.96.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GT 440 đã ghi được 745 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 990 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 817 điểm. Điểm 1245 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce GT 440 có phiên bản Directx 11. Thẻ video Sapphire HD 6750 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, NVIDIA GeForce GT 440 có 65W yêu cầu tản nhiệt so với 86W của Sapphire HD 6750.
Tại sao Sapphire HD 6750 tốt hơn NVIDIA GeForce GT 440?
- Đồng hồ cơ bản GPU 810 MHz против 700 MHz, thêm về 16%
- Tản nhiệt (TDP) 65 W против 86 W, ít hơn bởi -24%
So sánh NVIDIA GeForce GT 440 và Sapphire HD 6750: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce GT 440 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce GT 440 đã ghi được 745 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 990 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce GT 440 là 0.3 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.96 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce GT 440 65 Oát. Sapphire HD 6750 86 Oát.
NVIDIA GeForce GT 440 và Sapphire HD 6750 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce GT 440 hoạt động ở tần số 810 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Sapphire HD 6750 đạt 700 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce GT 440 hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 28.8 GB/giây. Sapphire HD 6750 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 28.8 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce GT 440 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Sapphire HD 6750 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce GT 440 sử dụng Không có dữ liệu. Sapphire HD 6750 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce GT 440 được xây dựng trên Fermi. Sapphire HD 6750 sử dụng kiến trúc TeraScale 2.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce GT 440 được trang bị GF108. Sapphire HD 6750 được đặt thành Juniper.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. Sapphire HD 6750 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce GT 440 có 585 triệu bóng bán dẫn. Sapphire HD 6750 có 1040 triệu bóng bán dẫn