![NVIDIA GeForce GTS 450](/upload/resize_cache/iblock/d08/340_345_0/NVIDIA.png)
![ATI Radeon HD 5450](/upload/resize_cache/iblock/0a0/340_345_0/ATI.png)
So sánh NVIDIA GeForce GTS 450 vs ATI Radeon HD 5450
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce GTS 450 dựa trên kiến trúc Fermi. ATI Radeon HD 5450 trên kiến trúc TeraScale 2. Cái đầu tiên có 1170 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 292 triệu. NVIDIA GeForce GTS 450 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 783 MHz so với 650 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GTS 450 có 1 GB. ATI Radeon HD 5450 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 57.73 Gb/s so với 6.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce GTS 450 là 0.61. Tại ATI Radeon HD 5450 0.1.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GTS 450 đã ghi được 1278 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 131 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 1487 điểm. Điểm 221 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce GTS 450 có phiên bản Directx 11. Thẻ video ATI Radeon HD 5450 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, NVIDIA GeForce GTS 450 có 106W yêu cầu tản nhiệt so với 19W của ATI Radeon HD 5450.
Tại sao NVIDIA GeForce GTS 450 tốt hơn ATI Radeon HD 5450?
- Điểm số 1278 против 131 , thêm về 876%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 1487 против 221 , thêm về 573%
- Đồng hồ cơ bản GPU 783 MHz против 650 MHz, thêm về 20%
- ĐẬP 1 GB против 0.5 GB, thêm về 100%
- Băng thông bộ nhớ 57.73 GB/s против 6.4 GB/s, thêm về 802%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 3608 MHz против 800 MHz, thêm về 351%
- Tần số bộ nhớ GPU 902 MHz против 400 MHz, thêm về 126%
- FLOPS 0.61 TFLOPS против 0.1 TFLOPS, thêm về 510%
So sánh NVIDIA GeForce GTS 450 và ATI Radeon HD 5450: khoảng thời gian cơ bản
![NVIDIA GeForce GTS 450](/upload/resize_cache/iblock/d08/340_345_0/NVIDIA.png)
![ATI Radeon HD 5450](/upload/resize_cache/iblock/0a0/340_345_0/ATI.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce GTS 450 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce GTS 450 đã ghi được 1278 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 131 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce GTS 450 là 0.61 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.1 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce GTS 450 106 Oát. ATI Radeon HD 5450 19 Oát.
NVIDIA GeForce GTS 450 và ATI Radeon HD 5450 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce GTS 450 hoạt động ở tần số 783 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của ATI Radeon HD 5450 đạt 650 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce GTS 450 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 57.73 GB/giây. ATI Radeon HD 5450 hoạt động với GDDR2. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 0.5 GB RAM. Băng thông của nó là 57.73 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce GTS 450 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. ATI Radeon HD 5450 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTS 450 sử dụng Không có dữ liệu. ATI Radeon HD 5450 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce GTS 450 được xây dựng trên Fermi. ATI Radeon HD 5450 sử dụng kiến trúc TeraScale 2.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTS 450 được trang bị GF106. ATI Radeon HD 5450 được đặt thành Cedar.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. ATI Radeon HD 5450 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce GTS 450 có 1170 triệu bóng bán dẫn. ATI Radeon HD 5450 có 292 triệu bóng bán dẫn