![NVIDIA Quadro RTX 6000](/upload/resize_cache/iblock/f94/340_345_0/NVIDIA.png)
![NVIDIA Quadro GV100](/upload/resize_cache/iblock/1ca/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh NVIDIA Quadro RTX 6000 vs NVIDIA Quadro GV100
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video NVIDIA Quadro RTX 6000 dựa trên kiến trúc Turing. NVIDIA Quadro GV100 trên kiến trúc Volta. Cái đầu tiên có 18600 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 21100 triệu. NVIDIA Quadro RTX 6000 có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1440 MHz so với 1132 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Quadro RTX 6000 có 24 GB. NVIDIA Quadro GV100 đã cài đặt 24 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 672 Gb/s so với 868.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA Quadro RTX 6000 là 16.46. Tại NVIDIA Quadro GV100 16.38.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Quadro RTX 6000 đã ghi được 19192 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 12529 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA Quadro RTX 6000 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA Quadro GV100 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA Quadro RTX 6000 có 260W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của NVIDIA Quadro GV100.
Tại sao NVIDIA Quadro RTX 6000 tốt hơn NVIDIA Quadro GV100?
- Điểm số 19192 против 12529 , thêm về 53%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1440 MHz против 1132 MHz, thêm về 27%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 12000 MHz против 1696 MHz, thêm về 608%
- Tần số bộ nhớ GPU 1750 MHz против 848 MHz, thêm về 106%
- FLOPS 16.46 TFLOPS против 16.38 TFLOPS, thêm về 0%
- GPU Turbo 1770 MHz против 1627 MHz, thêm về 9%
So sánh NVIDIA Quadro RTX 6000 và NVIDIA Quadro GV100: khoảng thời gian cơ bản
![NVIDIA Quadro RTX 6000](/upload/resize_cache/iblock/f94/340_345_0/NVIDIA.png)
![NVIDIA Quadro GV100](/upload/resize_cache/iblock/1ca/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA Quadro RTX 6000 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA Quadro RTX 6000 đã ghi được 19192 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 12529 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA Quadro RTX 6000 là 16.46 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 16.38 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA Quadro RTX 6000 260 Oát. NVIDIA Quadro GV100 250 Oát.
NVIDIA Quadro RTX 6000 và NVIDIA Quadro GV100 nhanh như thế nào?
NVIDIA Quadro RTX 6000 hoạt động ở tần số 1440 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1770 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro GV100 đạt 1132 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1627 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA Quadro RTX 6000 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 24 GB RAM. Thông lượng đạt 672 GB/giây. NVIDIA Quadro GV100 hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 32 GB RAM. Băng thông của nó là 672 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA Quadro RTX 6000 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro GV100 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA Quadro RTX 6000 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro GV100 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA Quadro RTX 6000 được xây dựng trên Turing. NVIDIA Quadro GV100 sử dụng kiến trúc Volta.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA Quadro RTX 6000 được trang bị TU102. NVIDIA Quadro GV100 được đặt thành GV100.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA Quadro GV100 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA Quadro RTX 6000 có 18600 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro GV100 có 21100 triệu bóng bán dẫn