So sánh NVIDIA GeForce GTX 660 vs Nvidia GeForce GTX 660 OEM
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 660 dựa trên kiến trúc Kepler. Nvidia GeForce GTX 660 OEM trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 1270 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3540 triệu. NVIDIA GeForce GTX 660 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 835 MHz so với 823 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GTX 660 có 1 GB. Nvidia GeForce GTX 660 OEM đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 64 Gb/s so với 179.2 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce GTX 660 là 0.75. Tại Nvidia GeForce GTX 660 OEM 2.01.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GTX 660 đã ghi được 3839 điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 4865 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 660 có phiên bản Directx 11. Thẻ video Nvidia GeForce GTX 660 OEM -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, NVIDIA GeForce GTX 660 có 50W yêu cầu tản nhiệt so với 130W của Nvidia GeForce GTX 660 OEM.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 660 tốt hơn Nvidia GeForce GTX 660 OEM?
- Đồng hồ cơ bản GPU 835 MHz против 823 MHz, thêm về 1%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 6008 MHz против 5600 MHz, thêm về 7%
- GPU Turbo 950 MHz против 888 MHz, thêm về 7%
- Tản nhiệt (TDP) 50 W против 130 W, ít hơn bởi -62%
So sánh NVIDIA GeForce GTX 660 và Nvidia GeForce GTX 660 OEM: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce GTX 660 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce GTX 660 đã ghi được 3839 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce GTX 660 là 0.75 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.01 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce GTX 660 50 Oát. Nvidia GeForce GTX 660 OEM 130 Oát.
NVIDIA GeForce GTX 660 và Nvidia GeForce GTX 660 OEM nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce GTX 660 hoạt động ở tần số 835 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 950 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Nvidia GeForce GTX 660 OEM đạt 823 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 888 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce GTX 660 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 64 GB/giây. Nvidia GeForce GTX 660 OEM hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 64 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce GTX 660 có 1 đầu ra HDMI. Nvidia GeForce GTX 660 OEM được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 660 sử dụng Không có dữ liệu. Nvidia GeForce GTX 660 OEM được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce GTX 660 được xây dựng trên Kepler. Nvidia GeForce GTX 660 OEM sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 660 được trang bị GK107. Nvidia GeForce GTX 660 OEM được đặt thành GK104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Nvidia GeForce GTX 660 OEM 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce GTX 660 có 1270 triệu bóng bán dẫn. Nvidia GeForce GTX 660 OEM có 3540 triệu bóng bán dẫn