So sánh AMD Radeon Vega 8 vs AMD Radeon HD 7850
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
FLOPS
GPU Turbo
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon Vega 8 dựa trên kiến trúc GCN 5.0. AMD Radeon HD 7850 trên kiến trúc GCN 1.0. Cái đầu tiên có 4940 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2800 triệu. AMD Radeon Vega 8 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 300 MHz so với 860 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon Vega 8 có Không có dữ liệu GB. AMD Radeon HD 7850 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 153.6 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon Vega 8 là 1.17. Tại AMD Radeon HD 7850 1.82.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon Vega 8 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 3624 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 5009 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon Vega 8 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video AMD Radeon HD 7850 -- Phiên bản Directx - 11.1.
Về làm mát, AMD Radeon Vega 8 có 65W yêu cầu tản nhiệt so với 130W của AMD Radeon HD 7850.
Tại sao AMD Radeon HD 7850 tốt hơn AMD Radeon Vega 8?
- Tản nhiệt (TDP) 65 W против 130 W, ít hơn bởi -50%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 28 nm, ít hơn bởi -50%
- Số lượng bóng bán dẫn 4940 million против 2800 million, thêm về 76%
- DirectX 12.1 против 11.1 , thêm về 9%
- Phiên bản OpenCL 2.1 против 1.2 , thêm về 75%
So sánh AMD Radeon Vega 8 và AMD Radeon HD 7850: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon Vega 8 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon Vega 8 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 3624 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon Vega 8 là 1.17 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.82 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon Vega 8 65 Oát. AMD Radeon HD 7850 130 Oát.
AMD Radeon Vega 8 và AMD Radeon HD 7850 nhanh như thế nào?
AMD Radeon Vega 8 hoạt động ở tần số 300 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1100 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon HD 7850 đạt 860 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon Vega 8 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. AMD Radeon HD 7850 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon Vega 8 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon HD 7850 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon Vega 8 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon HD 7850 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon Vega 8 được xây dựng trên GCN 5.0. AMD Radeon HD 7850 sử dụng kiến trúc GCN 1.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon Vega 8 được trang bị Raven. AMD Radeon HD 7850 được đặt thành Pitcairn.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon HD 7850 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon Vega 8 có 4940 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon HD 7850 có 2800 triệu bóng bán dẫn