![NVIDIA A2](/upload/resize_cache/iblock/929/340_345_0/NVIDIA.png)
![NVIDIA GeForce MX230](/upload/resize_cache/iblock/0ec/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh NVIDIA A2 vs NVIDIA GeForce MX230
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA A2 dựa trên kiến trúc Ampere. NVIDIA GeForce MX230 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1800 triệu. NVIDIA A2 có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1440 MHz so với 1519 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA A2 có 16 GB. NVIDIA GeForce MX230 đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 200.1 Gb/s so với 48.06 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA A2 là 4.73. Tại NVIDIA GeForce MX230 0.79.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA A2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1863 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 2404 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA A2 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce MX230 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA A2 có 60W yêu cầu tản nhiệt so với 10W của NVIDIA GeForce MX230.
Tại sao NVIDIA GeForce MX230 tốt hơn NVIDIA A2?
- ĐẬP 16 GB против 2 GB, thêm về 700%
- Băng thông bộ nhớ 200.1 GB/s против 48.06 GB/s, thêm về 316%
- Tần số bộ nhớ GPU 1563 MHz против 1502 MHz, thêm về 4%
- FLOPS 4.73 TFLOPS против 0.79 TFLOPS, thêm về 499%
- GPU Turbo 1770 MHz против 1531 MHz, thêm về 16%
- Quy trình công nghệ 8 nm против 14 nm, ít hơn bởi -43%
So sánh NVIDIA A2 và NVIDIA GeForce MX230: khoảng thời gian cơ bản
![NVIDIA A2](/upload/resize_cache/iblock/929/340_345_0/NVIDIA.png)
![NVIDIA GeForce MX230](/upload/resize_cache/iblock/0ec/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA A2 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA A2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1863 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA A2 là 4.73 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.79 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA A2 60 Oát. NVIDIA GeForce MX230 10 Oát.
NVIDIA A2 và NVIDIA GeForce MX230 nhanh như thế nào?
NVIDIA A2 hoạt động ở tần số 1440 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1770 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce MX230 đạt 1519 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1531 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA A2 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 200.1 GB/giây. NVIDIA GeForce MX230 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 200.1 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA A2 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce MX230 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA A2 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce MX230 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA A2 được xây dựng trên Ampere. NVIDIA GeForce MX230 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA A2 được trang bị GA107. NVIDIA GeForce MX230 được đặt thành GP108.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce MX230 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA A2 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce MX230 có 1800 triệu bóng bán dẫn