![AMD Radeon 660M](/upload/resize_cache/iblock/218/340_345_0/AMD.png)
![NVIDIA GeForce MX230](/upload/resize_cache/iblock/0ec/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh AMD Radeon 660M vs NVIDIA GeForce MX230
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
FLOPS
GPU Turbo
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon 660M dựa trên kiến trúc RDNA 2.0. NVIDIA GeForce MX230 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1800 triệu. AMD Radeon 660M có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1500 MHz so với 1519 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon 660M có Không có dữ liệu GB. NVIDIA GeForce MX230 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 48.06 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon 660M là 1.45. Tại NVIDIA GeForce MX230 0.79.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon 660M đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1863 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 2404 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon 660M có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce MX230 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, AMD Radeon 660M có 15W yêu cầu tản nhiệt so với 10W của NVIDIA GeForce MX230.
Tại sao NVIDIA GeForce MX230 tốt hơn AMD Radeon 660M?
- FLOPS 1.45 TFLOPS против 0.79 TFLOPS, thêm về 84%
- GPU Turbo 1900 MHz против 1531 MHz, thêm về 24%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- DirectX 12.2 против 12.1 , thêm về 1%
So sánh AMD Radeon 660M và NVIDIA GeForce MX230: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Radeon 660M](/upload/resize_cache/iblock/218/340_345_0/AMD.png)
![NVIDIA GeForce MX230](/upload/resize_cache/iblock/0ec/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon 660M hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon 660M đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1863 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon 660M là 1.45 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.79 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon 660M 15 Oát. NVIDIA GeForce MX230 10 Oát.
AMD Radeon 660M và NVIDIA GeForce MX230 nhanh như thế nào?
AMD Radeon 660M hoạt động ở tần số 1500 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1900 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce MX230 đạt 1519 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1531 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon 660M hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA GeForce MX230 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon 660M có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce MX230 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon 660M sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce MX230 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon 660M được xây dựng trên RDNA 2.0. NVIDIA GeForce MX230 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon 660M được trang bị Rembrandt. NVIDIA GeForce MX230 được đặt thành GP108.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce MX230 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon 660M có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce MX230 có 1800 triệu bóng bán dẫn