![NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB](/upload/resize_cache/iblock/75b/340_345_0/NVIDIA.png)
![NVIDIA GeForce MX230](/upload/resize_cache/iblock/0ec/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB vs NVIDIA GeForce MX230
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB dựa trên kiến trúc Ampere. NVIDIA GeForce MX230 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1800 triệu. NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1545 MHz so với 1519 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB có 4 GB. NVIDIA GeForce MX230 đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224 Gb/s so với 48.06 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB là 7.79. Tại NVIDIA GeForce MX230 0.79.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1863 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 2404 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce MX230 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB có 90W yêu cầu tản nhiệt so với 10W của NVIDIA GeForce MX230.
Tại sao NVIDIA GeForce MX230 tốt hơn NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1545 MHz против 1519 MHz, thêm về 2%
- ĐẬP 4 GB против 2 GB, thêm về 100%
- Băng thông bộ nhớ 224 GB/s против 48.06 GB/s, thêm về 366%
- Tần số bộ nhớ GPU 1750 MHz против 1502 MHz, thêm về 17%
- FLOPS 7.79 TFLOPS против 0.79 TFLOPS, thêm về 886%
- GPU Turbo 1740 MHz против 1531 MHz, thêm về 14%
- Quy trình công nghệ 8 nm против 14 nm, ít hơn bởi -43%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB và NVIDIA GeForce MX230: khoảng thời gian cơ bản
![NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB](/upload/resize_cache/iblock/75b/340_345_0/NVIDIA.png)
![NVIDIA GeForce MX230](/upload/resize_cache/iblock/0ec/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1863 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB là 7.79 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.79 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB 90 Oát. NVIDIA GeForce MX230 10 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB và NVIDIA GeForce MX230 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB hoạt động ở tần số 1545 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1740 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce MX230 đạt 1519 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1531 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 224 GB/giây. NVIDIA GeForce MX230 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 224 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce MX230 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce MX230 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB được xây dựng trên Ampere. NVIDIA GeForce MX230 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB được trang bị GA107. NVIDIA GeForce MX230 được đặt thành GP108.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce MX230 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce MX230 có 1800 triệu bóng bán dẫn