So sánh Intel UHD Graphics 730 vs NVIDIA GeForce MX130
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
FLOPS
GPU Turbo
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Mô tả
Thẻ video Intel UHD Graphics 730 dựa trên kiến trúc Generation 12.1. NVIDIA GeForce MX130 trên kiến trúc Maxwell. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là Không có dữ liệu triệu. Intel UHD Graphics 730 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 300 MHz so với 1109 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Intel UHD Graphics 730 có Không có dữ liệu GB. NVIDIA GeForce MX130 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 40.1 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Intel UHD Graphics 730 là 0.51. Tại NVIDIA GeForce MX130 0.88.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Intel UHD Graphics 730 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1921 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 2344 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Intel UHD Graphics 730 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA GeForce MX130 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, Intel UHD Graphics 730 có 15W yêu cầu tản nhiệt so với 30W của NVIDIA GeForce MX130.
Tại sao NVIDIA GeForce MX130 tốt hơn Intel UHD Graphics 730?
- GPU Turbo 1300 MHz против 1189 MHz, thêm về 9%
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 30 W, ít hơn bởi -50%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 28 nm, ít hơn bởi -50%
- DirectX 12.1 против 11 , thêm về 10%
- Năm phát hành 2022 против 2018 , thêm về 0%
So sánh Intel UHD Graphics 730 và NVIDIA GeForce MX130: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý Intel UHD Graphics 730 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Intel UHD Graphics 730 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1921 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Intel UHD Graphics 730 là 0.51 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.88 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Intel UHD Graphics 730 15 Oát. NVIDIA GeForce MX130 30 Oát.
Intel UHD Graphics 730 và NVIDIA GeForce MX130 nhanh như thế nào?
Intel UHD Graphics 730 hoạt động ở tần số 300 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1300 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce MX130 đạt 1109 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1189 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Intel UHD Graphics 730 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA GeForce MX130 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Intel UHD Graphics 730 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce MX130 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Intel UHD Graphics 730 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce MX130 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Intel UHD Graphics 730 được xây dựng trên Generation 12.1. NVIDIA GeForce MX130 sử dụng kiến trúc Maxwell.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Intel UHD Graphics 730 được trang bị Rocket Lake GT1. NVIDIA GeForce MX130 được đặt thành GM108.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce MX130 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Intel UHD Graphics 730 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce MX130 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn