So sánh NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q vs NVIDIA GeForce MX130
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q dựa trên kiến trúc Ampere. NVIDIA GeForce MX130 trên kiến trúc Maxwell. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là Không có dữ liệu triệu. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 585 MHz so với 1109 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q có 16 GB. NVIDIA GeForce MX130 đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 384 Gb/s so với 40.1 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q là 16.58. Tại NVIDIA GeForce MX130 0.88.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q đã ghi được 26546 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1921 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 2344 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce MX130 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q có 80W yêu cầu tản nhiệt so với 30W của NVIDIA GeForce MX130.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q tốt hơn NVIDIA GeForce MX130?
- Điểm số 26546 против 1921 , thêm về 1282%
- ĐẬP 16 GB против 2 GB, thêm về 700%
- Băng thông bộ nhớ 384 GB/s против 40.1 GB/s, thêm về 858%
- Tần số bộ nhớ GPU 1500 MHz против 1253 MHz, thêm về 20%
- FLOPS 16.58 TFLOPS против 0.88 TFLOPS, thêm về 1784%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q và NVIDIA GeForce MX130: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q đã ghi được 26546 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1921 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q là 16.58 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.88 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q 80 Oát. NVIDIA GeForce MX130 30 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q và NVIDIA GeForce MX130 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q hoạt động ở tần số 585 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1125 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce MX130 đạt 1109 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1189 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 384 GB/giây. NVIDIA GeForce MX130 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 384 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce MX130 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce MX130 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q được xây dựng trên Ampere. NVIDIA GeForce MX130 sử dụng kiến trúc Maxwell.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q được trang bị GA103S. NVIDIA GeForce MX130 được đặt thành GM108.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce MX130 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce MX130 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn