AMD Radeon 620 AMD Radeon 620
NVIDIA GeForce MX130 NVIDIA GeForce MX130
VS

So sánh AMD Radeon 620 vs NVIDIA GeForce MX130

AMD Radeon 620

AMD Radeon 620

Xếp hạng: 3 Điểm
NVIDIA GeForce MX130

WINNER
NVIDIA GeForce MX130

Xếp hạng: 6 Điểm
cấp độ
AMD Radeon 620
NVIDIA GeForce MX130
Màn biểu diễn
2
5
Kỉ niệm
1
2
thông tin chung
2
5
Chức năng
5
8
Kiểm tra trong điểm chuẩn
0
1

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

AMD Radeon 620: 872 NVIDIA GeForce MX130: 1921

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

AMD Radeon 620: 1671 NVIDIA GeForce MX130: 2344

ĐẬP

AMD Radeon 620: 4 GB NVIDIA GeForce MX130: 2 GB

Tốc độ bộ nhớ hiệu quả

AMD Radeon 620: 2250 MHz NVIDIA GeForce MX130: 5012 MHz

GPU Turbo

AMD Radeon 620: 1024 MHz NVIDIA GeForce MX130: 1189 MHz

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon 620 dựa trên kiến ​​trúc GCN 1.0. NVIDIA GeForce MX130 trên kiến ​​trúc Maxwell. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là Không có dữ liệu triệu. AMD Radeon 620 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu MHz so với 1109 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon 620 có 4 GB. NVIDIA GeForce MX130 đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 40.1 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon 620 là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA GeForce MX130 0.88.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon 620 đã ghi được 872 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1921 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 1671 điểm. Điểm 2344 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon 620 có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA GeForce MX130 -- Phiên bản Directx - 11.

Về làm mát, AMD Radeon 620 có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 30W của NVIDIA GeForce MX130.

Tại sao NVIDIA GeForce MX130 tốt hơn AMD Radeon 620?

  • ĐẬP 4 GB против 2 GB, thêm về 100%
  • DirectX 12 против 11 , thêm về 9%
  • Năm phát hành 2019 против 2018 , thêm về 0%

So sánh AMD Radeon 620 và NVIDIA GeForce MX130: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon 620
AMD Radeon 620
NVIDIA GeForce MX130
NVIDIA GeForce MX130
Màn biểu diễn
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
384
max 17408
Trung bình:
384
max 17408
Trung bình:
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1024 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1189 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
GCN 1.0
Maxwell
Kỉ niệm
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
2250 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
5012 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
3
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
64 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
64 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Năm phát hành
2019
max 2023
Trung bình:
2018
max 2023
Trung bình:
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
Mục đích
Laptop
Laptop
Chức năng
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
11
max 12.2
Trung bình: 11.4
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
872
max 30117
Trung bình: 7628.6
1921
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
1671
max 51062
Trung bình: 11859.1
2344
max 51062
Trung bình: 11859.1

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon 620 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon 620 đã ghi được 872 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1921 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon 620 là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.88 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon 620 Không có dữ liệu Oát. NVIDIA GeForce MX130 30 Oát.

AMD Radeon 620 và NVIDIA GeForce MX130 nhanh như thế nào?

AMD Radeon 620 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1024 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce MX130 đạt 1109 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1189 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon 620 hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA GeForce MX130 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon 620 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce MX130 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon 620 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce MX130 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon 620 được xây dựng trên GCN 1.0. NVIDIA GeForce MX130 sử dụng kiến ​​trúc Maxwell.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon 620 được trang bị Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce MX130 được đặt thành GM108.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce MX130 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon 620 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce MX130 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn