So sánh NVIDIA GeForce MX230 vs NVIDIA GeForce MX110
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce MX230 dựa trên kiến trúc Pascal. NVIDIA GeForce MX110 trên kiến trúc Maxwell. Cái đầu tiên có 1800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là Không có dữ liệu triệu. NVIDIA GeForce MX230 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1519 MHz so với 978 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce MX230 có 2 GB. NVIDIA GeForce MX110 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 48.06 Gb/s so với 40.1 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce MX230 là 0.79. Tại NVIDIA GeForce MX110 0.8.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce MX230 đã ghi được 1863 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1450 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 2404 điểm. Điểm 1672 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce MX230 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA GeForce MX110 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, NVIDIA GeForce MX230 có 10W yêu cầu tản nhiệt so với 30W của NVIDIA GeForce MX110.
Tại sao NVIDIA GeForce MX230 tốt hơn NVIDIA GeForce MX110?
- Điểm số 1863 против 1450 , thêm về 28%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 15388 против 10986 , thêm về 40%
- Điểm 3DMark Fire Strike 2239 против 1600 , thêm về 40%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 2404 против 1672 , thêm về 44%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 3277 против 2069 , thêm về 58%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 178304 против 120947 , thêm về 47%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1519 MHz против 978 MHz, thêm về 55%
- Băng thông bộ nhớ 48.06 GB/s против 40.1 GB/s, thêm về 20%
So sánh NVIDIA GeForce MX230 và NVIDIA GeForce MX110: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce MX230 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce MX230 đã ghi được 1863 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1450 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce MX230 là 0.79 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.8 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce MX230 10 Oát. NVIDIA GeForce MX110 30 Oát.
NVIDIA GeForce MX230 và NVIDIA GeForce MX110 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce MX230 hoạt động ở tần số 1519 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1531 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce MX110 đạt 978 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1006 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce MX230 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 48.06 GB/giây. NVIDIA GeForce MX110 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 48.06 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce MX230 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce MX110 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce MX230 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce MX110 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce MX230 được xây dựng trên Pascal. NVIDIA GeForce MX110 sử dụng kiến trúc Maxwell.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce MX230 được trang bị GP108. NVIDIA GeForce MX110 được đặt thành GM108.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce MX110 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce MX230 có 1800 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce MX110 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn