So sánh EVGA GeForce GTX 580 3GB vs EVGA GeForce GTX 760 FTW
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
- Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Mô tả
Thẻ video EVGA GeForce GTX 580 3GB dựa trên kiến trúc Fermi. EVGA GeForce GTX 760 FTW trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 3000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3540 triệu. EVGA GeForce GTX 580 3GB có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 772 MHz so với 1085 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. EVGA GeForce GTX 580 3GB có 3 GB. EVGA GeForce GTX 760 FTW đã cài đặt 3 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 192.4 Gb/s so với 192.2 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của EVGA GeForce GTX 580 3GB là 1.53. Tại EVGA GeForce GTX 760 FTW 2.42.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, EVGA GeForce GTX 580 3GB đã ghi được 4264 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 4634 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 4730 điểm. Điểm 5782 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video EVGA GeForce GTX 580 3GB có phiên bản Directx 11. Thẻ video EVGA GeForce GTX 760 FTW -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, EVGA GeForce GTX 580 3GB có 244W yêu cầu tản nhiệt so với 170W của EVGA GeForce GTX 760 FTW.
Tại sao EVGA GeForce GTX 760 FTW tốt hơn EVGA GeForce GTX 580 3GB?
- ĐẬP 3 GB против 2 GB, thêm về 50%
- Băng thông bộ nhớ 192.4 GB/s против 192.2 GB/s, thêm về 0%
So sánh EVGA GeForce GTX 580 3GB và EVGA GeForce GTX 760 FTW: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý EVGA GeForce GTX 580 3GB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark EVGA GeForce GTX 580 3GB đã ghi được 4264 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 4634 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS EVGA GeForce GTX 580 3GB là 1.53 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.42 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
EVGA GeForce GTX 580 3GB 244 Oát. EVGA GeForce GTX 760 FTW 170 Oát.
EVGA GeForce GTX 580 3GB và EVGA GeForce GTX 760 FTW nhanh như thế nào?
EVGA GeForce GTX 580 3GB hoạt động ở tần số 772 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của EVGA GeForce GTX 760 FTW đạt 1085 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1150 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
EVGA GeForce GTX 580 3GB hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 3 GB RAM. Thông lượng đạt 192.4 GB/giây. EVGA GeForce GTX 760 FTW hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 192.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
EVGA GeForce GTX 580 3GB có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. EVGA GeForce GTX 760 FTW được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
EVGA GeForce GTX 580 3GB sử dụng Không có dữ liệu. EVGA GeForce GTX 760 FTW được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
EVGA GeForce GTX 580 3GB được xây dựng trên Fermi. EVGA GeForce GTX 760 FTW sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
EVGA GeForce GTX 580 3GB được trang bị GF110. EVGA GeForce GTX 760 FTW được đặt thành GK104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. EVGA GeForce GTX 760 FTW 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
EVGA GeForce GTX 580 3GB có 3000 triệu bóng bán dẫn. EVGA GeForce GTX 760 FTW có 3540 triệu bóng bán dẫn