So sánh NVIDIA GeForce GT 520 OEM vs Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce GT 520 OEM dựa trên kiến trúc Fermi. Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 585 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3300 triệu. NVIDIA GeForce GT 520 OEM có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 590 MHz so với 1290 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GT 520 OEM có 1 GB. Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 10.67 Gb/s so với 112.1 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce GT 520 OEM là 136. Tại Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti 1.92.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GT 520 OEM đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 6040 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 7144 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce GT 520 OEM có phiên bản Directx 12. Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, NVIDIA GeForce GT 520 OEM có 29W yêu cầu tản nhiệt so với 75W của Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti.
Tại sao Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti tốt hơn NVIDIA GeForce GT 520 OEM?
- FLOPS 136 TFLOPS против 1.92 TFLOPS, thêm về 6983%
- Tản nhiệt (TDP) 29 W против 75 W, ít hơn bởi -61%
So sánh NVIDIA GeForce GT 520 OEM và Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce GT 520 OEM hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce GT 520 OEM đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 6040 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce GT 520 OEM là 136 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.92 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce GT 520 OEM 29 Oát. Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti 75 Oát.
NVIDIA GeForce GT 520 OEM và Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce GT 520 OEM hoạt động ở tần số 590 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti đạt 1290 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1392 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce GT 520 OEM hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 10.67 GB/giây. Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 10.67 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce GT 520 OEM có 1 đầu ra HDMI. Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce GT 520 OEM sử dụng Không có dữ liệu. Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce GT 520 OEM được xây dựng trên Fermi. Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce GT 520 OEM được trang bị GF108. Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti được đặt thành GP107.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce GT 520 OEM có 585 triệu bóng bán dẫn. Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti có 3300 triệu bóng bán dẫn