AMD Steam Deck GPU AMD Steam Deck GPU
NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile
VS

So sánh AMD Steam Deck GPU vs NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile

AMD Steam Deck GPU

AMD Steam Deck GPU

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile

WINNER
NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
AMD Steam Deck GPU
NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile
Màn biểu diễn
6
5
Kỉ niệm
1
2
thông tin chung
7
7
Chức năng
7
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

AMD Steam Deck GPU: 1000 MHz NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile: 1126 MHz

ĐẬP

AMD Steam Deck GPU: 16 GB NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile: 8 GB

Băng thông bộ nhớ

AMD Steam Deck GPU: 88 GB/s NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile: GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

AMD Steam Deck GPU: 1375 MHz NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile: MHz

FLOPS

AMD Steam Deck GPU: 1.64 TFLOPS NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile: TFLOPS

Mô tả

Thẻ video AMD Steam Deck GPU dựa trên kiến ​​trúc RDNA 2.0. NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile trên kiến ​​trúc Maxwell. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 10400 triệu. AMD Steam Deck GPU có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 28.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1000 MHz so với 1126 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Steam Deck GPU có 16 GB. NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 88 Gb/s so với Không có dữ liệu Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Steam Deck GPU là 1.64. Tại NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile Không có dữ liệu.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Steam Deck GPU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 25218 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video AMD Steam Deck GPU có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile -- Phiên bản Directx - 12.

Về làm mát, AMD Steam Deck GPU có 15W yêu cầu tản nhiệt so với 330W của NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile.

Tại sao NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile tốt hơn AMD Steam Deck GPU?

  • ĐẬP 16 GB против 8 GB, thêm về 100%
  • GPU Turbo 1600 MHz против 1228 MHz, thêm về 30%
  • Tản nhiệt (TDP) 15 W против 330 W, ít hơn bởi -95%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 28 nm, ít hơn bởi -75%
  • DirectX 12.1 против 12 , thêm về 1%

So sánh AMD Steam Deck GPU và NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile: khoảng thời gian cơ bản

AMD Steam Deck GPU
AMD Steam Deck GPU
NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile
NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1000 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1126 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1375 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
1.64 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
16 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
512
max 18432
Trung bình: 1326.3
max 18432
Trung bình: 1326.3
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
13 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
32
max 880
Trung bình: 140.1
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
8
max 256
Trung bình: 56.8
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
512
max 17408
Trung bình:
4096
max 17408
Trung bình:
lõi xử lý
Số lượng lõi bộ xử lý trong thẻ video cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có khả năng thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép cân bằng tải hiệu quả hơn và xử lý nhiều dữ liệu đồ họa hơn, giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng hiển thị. Hiển thị tất cả
8
max 220
Trung bình:
max 220
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
1024
2000
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1600 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1228 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
RDNA 2.0
Maxwell
tên GPU
Van Gogh
N16E-GXX SLI
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
88 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
16 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
163
max 826
Trung bình: 356.7
398
max 826
Trung bình: 356.7
Chiều dài
300
max 524
Trung bình: 250.2
max 524
Trung bình: 250.2
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Console GPU
GeForce 900
nhà chế tạo
TSMC
TSMC
Năm phát hành
2022
max 2023
Trung bình:
2015
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
15 W
Trung bình: 160 W
330 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 34.7 nm
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
Chiều rộng
116 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
47 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Mục đích
Desktop
Laptop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.5
max 6.7
Trung bình: 5.9
max 6.7
Trung bình: 5.9

FAQ

Bộ xử lý AMD Steam Deck GPU hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Steam Deck GPU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Steam Deck GPU là 1.64 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng Không có dữ liệu TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Steam Deck GPU 15 Oát. NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile 330 Oát.

AMD Steam Deck GPU và NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile nhanh như thế nào?

AMD Steam Deck GPU hoạt động ở tần số 1000 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1600 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile đạt 1126 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1228 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Steam Deck GPU hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 88 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 88 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Steam Deck GPU có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Steam Deck GPU sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Steam Deck GPU được xây dựng trên RDNA 2.0. NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile sử dụng kiến ​​trúc Maxwell.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Steam Deck GPU được trang bị Van Gogh. NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile được đặt thành N16E-GXX SLI.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Steam Deck GPU có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 980 SLI mobile có 10400 triệu bóng bán dẫn