So sánh AMD Radeon Pro Vega II vs NVIDIA Quadro P6000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon Pro Vega II dựa trên kiến trúc GCN 5.1. NVIDIA Quadro P6000 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 13230 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11800 triệu. AMD Radeon Pro Vega II có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1574 MHz so với 1506 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon Pro Vega II có 32 GB. NVIDIA Quadro P6000 đã cài đặt 32 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 825.3 Gb/s so với 432.8 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon Pro Vega II là 14.08. Tại NVIDIA Quadro P6000 12.86.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon Pro Vega II đã ghi được 14673 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 16280 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon Pro Vega II có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA Quadro P6000 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, AMD Radeon Pro Vega II có 475W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của NVIDIA Quadro P6000.
Tại sao NVIDIA Quadro P6000 tốt hơn AMD Radeon Pro Vega II?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1574 MHz против 1506 MHz, thêm về 5%
- ĐẬP 32 GB против 24 GB, thêm về 33%
- Băng thông bộ nhớ 825.3 GB/s против 432.8 GB/s, thêm về 91%
- FLOPS 14.08 TFLOPS против 12.86 TFLOPS, thêm về 9%
- GPU Turbo 1720 MHz против 1645 MHz, thêm về 5%
So sánh AMD Radeon Pro Vega II và NVIDIA Quadro P6000: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon Pro Vega II hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon Pro Vega II đã ghi được 14673 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 16280 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon Pro Vega II là 14.08 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 12.86 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon Pro Vega II 475 Oát. NVIDIA Quadro P6000 250 Oát.
AMD Radeon Pro Vega II và NVIDIA Quadro P6000 nhanh như thế nào?
AMD Radeon Pro Vega II hoạt động ở tần số 1574 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1720 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro P6000 đạt 1506 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1645 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon Pro Vega II hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 32 GB RAM. Thông lượng đạt 825.3 GB/giây. NVIDIA Quadro P6000 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 24 GB RAM. Băng thông của nó là 825.3 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon Pro Vega II có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro P6000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon Pro Vega II sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro P6000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon Pro Vega II được xây dựng trên GCN 5.1. NVIDIA Quadro P6000 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon Pro Vega II được trang bị Vega 20. NVIDIA Quadro P6000 được đặt thành GP102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA Quadro P6000 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon Pro Vega II có 13230 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro P6000 có 11800 triệu bóng bán dẫn