So sánh NVIDIA GeForce GTX 660 vs NVIDIA Quadro 4000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 660 dựa trên kiến trúc Kepler. NVIDIA Quadro 4000 trên kiến trúc Fermi. Cái đầu tiên có 1270 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3100 triệu. NVIDIA GeForce GTX 660 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 835 MHz so với 475 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GTX 660 có 1 GB. NVIDIA Quadro 4000 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 64 Gb/s so với 89.86 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce GTX 660 là 0.75. Tại NVIDIA Quadro 4000 0.48.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GTX 660 đã ghi được 3839 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1421 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 4865 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 660 có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA Quadro 4000 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, NVIDIA GeForce GTX 660 có 50W yêu cầu tản nhiệt so với 142W của NVIDIA Quadro 4000.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 660 tốt hơn NVIDIA Quadro 4000?
- Điểm số 3839 против 1421 , thêm về 170%
- Đồng hồ cơ bản GPU 835 MHz против 475 MHz, thêm về 76%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 6008 MHz против 2808 MHz, thêm về 114%
- Tần số bộ nhớ GPU 1000 MHz против 702 MHz, thêm về 42%
- Điểm kiểm tra kết xuất Octane OctaneBench 33 против 20 , thêm về 65%
- FLOPS 0.75 TFLOPS против 0.48 TFLOPS, thêm về 56%
So sánh NVIDIA GeForce GTX 660 và NVIDIA Quadro 4000: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce GTX 660 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce GTX 660 đã ghi được 3839 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1421 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce GTX 660 là 0.75 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.48 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce GTX 660 50 Oát. NVIDIA Quadro 4000 142 Oát.
NVIDIA GeForce GTX 660 và NVIDIA Quadro 4000 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce GTX 660 hoạt động ở tần số 835 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 950 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro 4000 đạt 475 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce GTX 660 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 64 GB/giây. NVIDIA Quadro 4000 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 64 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce GTX 660 có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro 4000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 660 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro 4000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce GTX 660 được xây dựng trên Kepler. NVIDIA Quadro 4000 sử dụng kiến trúc Fermi.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 660 được trang bị GK107. NVIDIA Quadro 4000 được đặt thành GF100.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA Quadro 4000 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce GTX 660 có 1270 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro 4000 có 3100 triệu bóng bán dẫn