![AMD Radeon HD 6930](/upload/resize_cache/iblock/c65/340_345_0/AMD.png)
![NVIDIA GeForce GTX 660 Ti](/upload/resize_cache/iblock/bb1/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh AMD Radeon HD 6930 vs NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon HD 6930 dựa trên kiến trúc TeraScale 3. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 2640 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3540 triệu. AMD Radeon HD 6930 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 750 MHz so với 915 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon HD 6930 có 1 GB. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 153.6 Gb/s so với 144 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon HD 6930 là 1.89. Tại NVIDIA GeForce GTX 660 Ti 2.42.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon HD 6930 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 4157 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 4087 điểm. Điểm 5169 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon HD 6930 có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 660 Ti -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, AMD Radeon HD 6930 có 186W yêu cầu tản nhiệt so với 150W của NVIDIA GeForce GTX 660 Ti.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 660 Ti tốt hơn AMD Radeon HD 6930?
- Băng thông bộ nhớ 153.6 GB/s против 144 GB/s, thêm về 7%
So sánh AMD Radeon HD 6930 và NVIDIA GeForce GTX 660 Ti: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Radeon HD 6930](/upload/resize_cache/iblock/c65/340_345_0/AMD.png)
![NVIDIA GeForce GTX 660 Ti](/upload/resize_cache/iblock/bb1/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon HD 6930 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon HD 6930 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 4157 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon HD 6930 là 1.89 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.42 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon HD 6930 186 Oát. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti 150 Oát.
AMD Radeon HD 6930 và NVIDIA GeForce GTX 660 Ti nhanh như thế nào?
AMD Radeon HD 6930 hoạt động ở tần số 750 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 660 Ti đạt 915 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 980 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon HD 6930 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 153.6 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 153.6 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon HD 6930 có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon HD 6930 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon HD 6930 được xây dựng trên TeraScale 3. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon HD 6930 được trang bị Cayman. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti được đặt thành GK104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon HD 6930 có 2640 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti có 3540 triệu bóng bán dẫn