AMD Radeon RX 5300 OEM AMD Radeon RX 5300 OEM
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
VS

So sánh AMD Radeon RX 5300 OEM vs NVIDIA GeForce GTX 660 Ti

AMD Radeon RX 5300 OEM

AMD Radeon RX 5300 OEM

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti

WINNER
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti

Xếp hạng: 14 Điểm
cấp độ
AMD Radeon RX 5300 OEM
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
Màn biểu diễn
5
5
Kỉ niệm
1
3
thông tin chung
3
7
Chức năng
7
6
Các cổng
3
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

ĐẬP

AMD Radeon RX 5300 OEM: 3 GB NVIDIA GeForce GTX 660 Ti: 2 GB

Băng thông bộ nhớ

AMD Radeon RX 5300 OEM: 84 GB/s NVIDIA GeForce GTX 660 Ti: 144 GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

AMD Radeon RX 5300 OEM: 7000 MHz NVIDIA GeForce GTX 660 Ti: 1502 MHz

GPU Turbo

AMD Radeon RX 5300 OEM: 1650 MHz NVIDIA GeForce GTX 660 Ti: 980 MHz

Tản nhiệt (TDP)

AMD Radeon RX 5300 OEM: 135 W NVIDIA GeForce GTX 660 Ti: 150 W

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon RX 5300 OEM dựa trên kiến ​​trúc RDNA 1.0. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti trên kiến ​​trúc Kepler. Cái đầu tiên có 64 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3540 triệu. AMD Radeon RX 5300 OEM có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 28.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu MHz so với 915 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 5300 OEM có 3 GB. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti đã cài đặt 3 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 84 Gb/s so với 144 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon RX 5300 OEM là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA GeForce GTX 660 Ti 2.42.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 5300 OEM đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 4157 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 5169 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 5300 OEM có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 660 Ti -- Phiên bản Directx - 11.

Về làm mát, AMD Radeon RX 5300 OEM có 135W yêu cầu tản nhiệt so với 150W của NVIDIA GeForce GTX 660 Ti.

Tại sao NVIDIA GeForce GTX 660 Ti tốt hơn AMD Radeon RX 5300 OEM?

  • ĐẬP 3 GB против 2 GB, thêm về 50%
  • Tần số bộ nhớ GPU 7000 MHz против 1502 MHz, thêm về 366%
  • GPU Turbo 1650 MHz против 980 MHz, thêm về 68%
  • Tản nhiệt (TDP) 135 W против 150 W, ít hơn bởi -10%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 28 nm, ít hơn bởi -75%
  • DirectX 12 против 11 , thêm về 9%

So sánh AMD Radeon RX 5300 OEM và NVIDIA GeForce GTX 660 Ti: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon RX 5300 OEM
AMD Radeon RX 5300 OEM
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
Màn biểu diễn
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
7000 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1502 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
3 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
768
max 18432
Trung bình: 1326.3
max 18432
Trung bình: 1326.3
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1650 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
980 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
RDNA 1.0
Kepler
tên GPU
Navi 14
GK104
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
84 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
144 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
3 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
96 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
192 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Năm phát hành
2020
max 2023
Trung bình:
2012
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
135 W
Trung bình: 160 W
150 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 34.7 nm
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
64 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
3540 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
4
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Mục đích
Desktop
Desktop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.3
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
11
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.5
max 6.7
Trung bình: 5.9
5.1
max 6.7
Trung bình: 5.9
Các cổng
Số lượng đầu nối 6 chân
1
max 2
Trung bình: 1.2
max 2
Trung bình: 1.2
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon RX 5300 OEM hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon RX 5300 OEM đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 4157 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon RX 5300 OEM là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.42 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon RX 5300 OEM 135 Oát. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti 150 Oát.

AMD Radeon RX 5300 OEM và NVIDIA GeForce GTX 660 Ti nhanh như thế nào?

AMD Radeon RX 5300 OEM hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1650 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 660 Ti đạt 915 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 980 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon RX 5300 OEM hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 3 GB RAM. Thông lượng đạt 84 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 84 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon RX 5300 OEM có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon RX 5300 OEM sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon RX 5300 OEM được xây dựng trên RDNA 1.0. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti sử dụng kiến ​​trúc Kepler.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon RX 5300 OEM được trang bị Navi 14. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti được đặt thành GK104.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon RX 5300 OEM có 64 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti có 3540 triệu bóng bán dẫn