So sánh AMD Radeon R4 Kaveri vs NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon R4 Kaveri dựa trên kiến trúc GCN 1.1. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 2410 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7200 triệu. AMD Radeon R4 Kaveri có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 533 MHz so với 1556 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon R4 Kaveri có Không có dữ liệu GB. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 320.3 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon R4 Kaveri là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile 8.43.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon R4 Kaveri đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 432 điểm. Điểm 20358 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon R4 Kaveri có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, AMD Radeon R4 Kaveri có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 150W của NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile tốt hơn AMD Radeon R4 Kaveri?
So sánh AMD Radeon R4 Kaveri và NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon R4 Kaveri hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon R4 Kaveri đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14388 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon R4 Kaveri là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 8.43 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon R4 Kaveri Không có dữ liệu Oát. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile 150 Oát.
AMD Radeon R4 Kaveri và NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile nhanh như thế nào?
AMD Radeon R4 Kaveri hoạt động ở tần số 533 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile đạt 1556 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1734 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon R4 Kaveri hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon R4 Kaveri có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon R4 Kaveri sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon R4 Kaveri được xây dựng trên GCN 1.1. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon R4 Kaveri được trang bị Kaveri. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile được đặt thành GP104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon R4 Kaveri có 2410 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile có 7200 triệu bóng bán dẫn