AMD Radeon HD 7640G AMD Radeon HD 7640G
NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile
VS

So sánh AMD Radeon HD 7640G vs NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile

AMD Radeon HD 7640G

AMD Radeon HD 7640G

Xếp hạng: 1 Điểm
NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile

WINNER
NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile

Xếp hạng: 48 Điểm
cấp độ
AMD Radeon HD 7640G
NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile
Màn biểu diễn
4
7
thông tin chung
2
7
Chức năng
6
9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
0
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

AMD Radeon HD 7640G: 438 NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: 14388

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

AMD Radeon HD 7640G: 644 NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: 27145

Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage

AMD Radeon HD 7640G: 2550 NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: 46508

Đồng hồ cơ bản GPU

AMD Radeon HD 7640G: 496 MHz NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: 1556 MHz

FLOPS

AMD Radeon HD 7640G: 331.7 TFLOPS NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: 8.43 TFLOPS

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon HD 7640G dựa trên kiến ​​trúc TeraScale 3. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile trên kiến ​​trúc Pascal. Cái đầu tiên có 1303 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7200 triệu. AMD Radeon HD 7640G có kích thước bóng bán dẫn là 32 nm so với 16.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 496 MHz so với 1556 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon HD 7640G có Không có dữ liệu GB. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 320.3 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon HD 7640G là 331.7. Tại NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile 8.43.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon HD 7640G đã ghi được 438 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 20358 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon HD 7640G có phiên bản Directx 11.2. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile -- Phiên bản Directx - 12.1.

Về làm mát, AMD Radeon HD 7640G có 35W yêu cầu tản nhiệt so với 150W của NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile.

Tại sao NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile tốt hơn AMD Radeon HD 7640G?

  • FLOPS 331.7 TFLOPS против 8.43 TFLOPS, thêm về 3835%
  • Tản nhiệt (TDP) 35 W против 150 W, ít hơn bởi -77%

So sánh AMD Radeon HD 7640G và NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon HD 7640G
AMD Radeon HD 7640G
NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile
NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
496 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1556 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
331.7 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
8.43 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
256
max 17408
Trung bình:
2560
max 17408
Trung bình:
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
655 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1734 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
TeraScale 3
Pascal
tên GPU
Devastator Lite
GP104
thông tin chung
Năm phát hành
2012
max 2023
Trung bình:
2016
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 160 W
150 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 34.7 nm
16 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
1303 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
7200 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Mục đích
Laptop
Laptop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.4
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
11.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
5
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
438
max 30117
Trung bình: 7628.6
14388
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
644
max 59675
Trung bình: 18799.9
27145
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
2550
max 97329
Trung bình: 37830.6
46508
max 97329
Trung bình: 37830.6

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon HD 7640G hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon HD 7640G đã ghi được 438 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14388 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon HD 7640G là 331.7 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 8.43 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon HD 7640G 35 Oát. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile 150 Oát.

AMD Radeon HD 7640G và NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile nhanh như thế nào?

AMD Radeon HD 7640G hoạt động ở tần số 496 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 655 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile đạt 1556 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1734 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon HD 7640G hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon HD 7640G có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon HD 7640G sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon HD 7640G được xây dựng trên TeraScale 3. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile sử dụng kiến ​​trúc Pascal.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon HD 7640G được trang bị Devastator Lite. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile được đặt thành GP104.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon HD 7640G có 1303 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile có 7200 triệu bóng bán dẫn