AMD Radeon HD 6510G2 AMD Radeon HD 6510G2
NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile
VS

So sánh AMD Radeon HD 6510G2 vs NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile

AMD Radeon HD 6510G2

AMD Radeon HD 6510G2

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile

WINNER
NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile

Xếp hạng: 48 Điểm
cấp độ
AMD Radeon HD 6510G2
NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile
Màn biểu diễn
1
7
thông tin chung
2
7
Chức năng
5
9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
0
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

AMD Radeon HD 6510G2: 980 NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: 27145

Quy trình công nghệ

AMD Radeon HD 6510G2: 40 nm NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: 16 nm

DirectX

AMD Radeon HD 6510G2: 11 NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: 12.1

Năm phát hành

AMD Radeon HD 6510G2: 2011 NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: 2016

tên kiến trúc

AMD Radeon HD 6510G2: TeraScale 2 NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: Pascal

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon HD 6510G2 dựa trên kiến ​​trúc TeraScale 2. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile trên kiến ​​trúc Pascal. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7200 triệu. AMD Radeon HD 6510G2 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 16.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu MHz so với 1556 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon HD 6510G2 có Không có dữ liệu GB. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 320.3 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon HD 6510G2 là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile 8.43.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon HD 6510G2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 20358 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon HD 6510G2 có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile -- Phiên bản Directx - 12.1.

Về làm mát, AMD Radeon HD 6510G2 có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 150W của NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile.

Tại sao NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile tốt hơn AMD Radeon HD 6510G2?

So sánh AMD Radeon HD 6510G2 và NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon HD 6510G2
AMD Radeon HD 6510G2
NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile
NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile
Màn biểu diễn
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
400
max 17408
Trung bình:
2560
max 17408
Trung bình:
tên kiến trúc
TeraScale 2
Pascal
thông tin chung
Năm phát hành
2011
max 2023
Trung bình:
2016
max 2023
Trung bình:
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 34.7 nm
16 nm
Trung bình: 34.7 nm
Mục đích
Laptop
Laptop
Chức năng
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
11
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
980
max 59675
Trung bình: 18799.9
27145
max 59675
Trung bình: 18799.9

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon HD 6510G2 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon HD 6510G2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14388 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon HD 6510G2 là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 8.43 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon HD 6510G2 Không có dữ liệu Oát. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile 150 Oát.

AMD Radeon HD 6510G2 và NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile nhanh như thế nào?

AMD Radeon HD 6510G2 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile đạt 1556 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1734 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon HD 6510G2 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon HD 6510G2 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon HD 6510G2 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon HD 6510G2 được xây dựng trên TeraScale 2. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile sử dụng kiến ​​trúc Pascal.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon HD 6510G2 được trang bị Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile được đặt thành GP104.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon HD 6510G2 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile có 7200 triệu bóng bán dẫn