So sánh AMD Steam Deck GPU vs NVIDIA GeForce GT 730
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video AMD Steam Deck GPU dựa trên kiến trúc RDNA 2.0. NVIDIA GeForce GT 730 trên kiến trúc Kepler 2.0. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1020 triệu. AMD Steam Deck GPU có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1000 MHz so với 902 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Steam Deck GPU có 16 GB. NVIDIA GeForce GT 730 đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 88 Gb/s so với 40.1 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Steam Deck GPU là 1.64. Tại NVIDIA GeForce GT 730 0.71.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Steam Deck GPU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 807 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 1176 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video AMD Steam Deck GPU có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA GeForce GT 730 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, AMD Steam Deck GPU có 15W yêu cầu tản nhiệt so với 38W của NVIDIA GeForce GT 730.
Tại sao NVIDIA GeForce GT 730 tốt hơn AMD Steam Deck GPU?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1000 MHz против 902 MHz, thêm về 11%
- ĐẬP 16 GB против 1 GB, thêm về 1500%
- Băng thông bộ nhớ 88 GB/s против 40.1 GB/s, thêm về 119%
- Tần số bộ nhớ GPU 1375 MHz против 1253 MHz, thêm về 10%
- FLOPS 1.64 TFLOPS против 0.71 TFLOPS, thêm về 131%
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 38 W, ít hơn bởi -61%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 28 nm, ít hơn bởi -75%
- DirectX 12.1 против 11 , thêm về 10%
So sánh AMD Steam Deck GPU và NVIDIA GeForce GT 730: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý AMD Steam Deck GPU hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Steam Deck GPU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 807 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Steam Deck GPU là 1.64 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.71 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Steam Deck GPU 15 Oát. NVIDIA GeForce GT 730 38 Oát.
AMD Steam Deck GPU và NVIDIA GeForce GT 730 nhanh như thế nào?
AMD Steam Deck GPU hoạt động ở tần số 1000 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1600 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GT 730 đạt 902 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Steam Deck GPU hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 88 GB/giây. NVIDIA GeForce GT 730 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 88 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Steam Deck GPU có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GT 730 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Steam Deck GPU sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GT 730 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Steam Deck GPU được xây dựng trên RDNA 2.0. NVIDIA GeForce GT 730 sử dụng kiến trúc Kepler 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Steam Deck GPU được trang bị Van Gogh. NVIDIA GeForce GT 730 được đặt thành GK208B.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GT 730 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Steam Deck GPU có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GT 730 có 1020 triệu bóng bán dẫn