So sánh NVIDIA GeForce 9800 GX2 vs AMD Radeon HD 6610M
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce 9800 GX2 dựa trên kiến trúc Tesla. AMD Radeon HD 6610M trên kiến trúc TeraScale 2. Cái đầu tiên có 754 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 716 triệu. NVIDIA GeForce 9800 GX2 có kích thước bóng bán dẫn là 65 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 600 MHz so với 450 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce 9800 GX2 có 0.5 GB. AMD Radeon HD 6610M đã cài đặt 0.5 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 25.6 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce 9800 GX2 là 736.51. Tại AMD Radeon HD 6610M 0.43.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce 9800 GX2 đã ghi được 774 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 562 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce 9800 GX2 có phiên bản Directx 11.1. Thẻ video AMD Radeon HD 6610M -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, NVIDIA GeForce 9800 GX2 có 197W yêu cầu tản nhiệt so với 26W của AMD Radeon HD 6610M.
Tại sao NVIDIA GeForce 9800 GX2 tốt hơn AMD Radeon HD 6610M?
- Điểm số 774 против 562 , thêm về 38%
- Đồng hồ cơ bản GPU 600 MHz против 450 MHz, thêm về 33%
- FLOPS 736.51 TFLOPS против 0.43 TFLOPS, thêm về 171181%
- Số lượng bóng bán dẫn 754 million против 716 million, thêm về 5%
So sánh NVIDIA GeForce 9800 GX2 và AMD Radeon HD 6610M: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce 9800 GX2 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce 9800 GX2 đã ghi được 774 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 562 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce 9800 GX2 là 736.51 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.43 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce 9800 GX2 197 Oát. AMD Radeon HD 6610M 26 Oát.
NVIDIA GeForce 9800 GX2 và AMD Radeon HD 6610M nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce 9800 GX2 hoạt động ở tần số 600 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon HD 6610M đạt 450 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce 9800 GX2 hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 0.5 GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. AMD Radeon HD 6610M hoạt động với GDDR3. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce 9800 GX2 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon HD 6610M được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce 9800 GX2 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon HD 6610M được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce 9800 GX2 được xây dựng trên Tesla. AMD Radeon HD 6610M sử dụng kiến trúc TeraScale 2.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce 9800 GX2 được trang bị G92. AMD Radeon HD 6610M được đặt thành Whistler.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. AMD Radeon HD 6610M 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce 9800 GX2 có 754 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon HD 6610M có 716 triệu bóng bán dẫn