NVIDIA GeForce 9800 GX2 NVIDIA GeForce 9800 GX2
ATI Radeon HD 3870 ATI Radeon HD 3870
VS

So sánh NVIDIA GeForce 9800 GX2 vs ATI Radeon HD 3870

NVIDIA GeForce 9800 GX2

WINNER
NVIDIA GeForce 9800 GX2

Xếp hạng: 3 Điểm
ATI Radeon HD 3870

ATI Radeon HD 3870

Xếp hạng: 2 Điểm
cấp độ
NVIDIA GeForce 9800 GX2
ATI Radeon HD 3870
Màn biểu diễn
5
4
Kỉ niệm
1
1
thông tin chung
2
7
Chức năng
5
5
Kiểm tra trong điểm chuẩn
0
0
Các cổng
0
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

NVIDIA GeForce 9800 GX2: 774 ATI Radeon HD 3870: 558

Đồng hồ cơ bản GPU

NVIDIA GeForce 9800 GX2: 600 MHz ATI Radeon HD 3870: 777 MHz

ĐẬP

NVIDIA GeForce 9800 GX2: 0.5 GB ATI Radeon HD 3870: 0.5 GB

Tốc độ bộ nhớ hiệu quả

NVIDIA GeForce 9800 GX2: 1000 MHz ATI Radeon HD 3870: 2252 MHz

FLOPS

NVIDIA GeForce 9800 GX2: 736.51 TFLOPS ATI Radeon HD 3870: 0.49 TFLOPS

Mô tả

Thẻ video NVIDIA GeForce 9800 GX2 dựa trên kiến ​​trúc Tesla. ATI Radeon HD 3870 trên kiến ​​trúc TeraScale. Cái đầu tiên có 754 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 666 triệu. NVIDIA GeForce 9800 GX2 có kích thước bóng bán dẫn là 65 nm so với 55.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 600 MHz so với 777 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce 9800 GX2 có 0.5 GB. ATI Radeon HD 3870 đã cài đặt 0.5 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 72.06 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA GeForce 9800 GX2 là 736.51. Tại ATI Radeon HD 3870 0.49.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce 9800 GX2 đã ghi được 774 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 558 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce 9800 GX2 có phiên bản Directx 11.1. Thẻ video ATI Radeon HD 3870 -- Phiên bản Directx - 10.1.

Về làm mát, NVIDIA GeForce 9800 GX2 có 197W yêu cầu tản nhiệt so với 106W của ATI Radeon HD 3870.

Tại sao NVIDIA GeForce 9800 GX2 tốt hơn ATI Radeon HD 3870?

  • Điểm số 774 против 558 , thêm về 39%
  • FLOPS 736.51 TFLOPS против 0.49 TFLOPS, thêm về 150208%
  • Số lượng bóng bán dẫn 754 million против 666 million, thêm về 13%

So sánh NVIDIA GeForce 9800 GX2 và ATI Radeon HD 3870: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA GeForce 9800 GX2
NVIDIA GeForce 9800 GX2
ATI Radeon HD 3870
ATI Radeon HD 3870
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
600 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
777 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
736.51 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
0.49 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.5 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
0.5 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
128
max 17408
Trung bình:
320
max 17408
Trung bình:
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
76.8 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
12.43 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
Tesla
TeraScale
tên GPU
G92
RV670
Kỉ niệm
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
1000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
2252 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.5 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
0.5 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
3
max 6
Trung bình: 4.9
4
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
512 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Năm phát hành
2008
max 2023
Trung bình:
2007
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
197 W
Trung bình: 160 W
106 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
65 nm
Trung bình: 34.7 nm
55 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
754 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
666 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
2
max 4
Trung bình: 3
2
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
26.7 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Mục đích
Desktop
Desktop
Giá tại thời điểm phát hành
599 $
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
269 $
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
2.1
max 4.6
Trung bình:
3
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
11.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
10.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 6.7
Trung bình: 5.9
4.1
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
774
max 30117
Trung bình: 7628.6
558
max 30117
Trung bình: 7628.6
Các cổng
giao diện
PCIe 2.0 x16
PCIe 2.0 x16
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA GeForce 9800 GX2 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA GeForce 9800 GX2 đã ghi được 774 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 558 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA GeForce 9800 GX2 là 736.51 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.49 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA GeForce 9800 GX2 197 Oát. ATI Radeon HD 3870 106 Oát.

NVIDIA GeForce 9800 GX2 và ATI Radeon HD 3870 nhanh như thế nào?

NVIDIA GeForce 9800 GX2 hoạt động ở tần số 600 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của ATI Radeon HD 3870 đạt 777 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA GeForce 9800 GX2 hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 0.5 GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. ATI Radeon HD 3870 hoạt động với GDDR4. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 0.5 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA GeForce 9800 GX2 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. ATI Radeon HD 3870 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA GeForce 9800 GX2 sử dụng Không có dữ liệu. ATI Radeon HD 3870 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA GeForce 9800 GX2 được xây dựng trên Tesla. ATI Radeon HD 3870 sử dụng kiến ​​trúc TeraScale.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA GeForce 9800 GX2 được trang bị G92. ATI Radeon HD 3870 được đặt thành RV670.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. ATI Radeon HD 3870 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA GeForce 9800 GX2 có 754 triệu bóng bán dẫn. ATI Radeon HD 3870 có 666 triệu bóng bán dẫn