So sánh NVIDIA GeForce 8800 GTX vs AMD Radeon HD 6670
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce 8800 GTX dựa trên kiến trúc Tesla. AMD Radeon HD 6670 trên kiến trúc TeraScale 2. Cái đầu tiên có 681 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 716 triệu. NVIDIA GeForce 8800 GTX có kích thước bóng bán dẫn là 90 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 576 MHz so với 800 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce 8800 GTX có 0.8 GB. AMD Radeon HD 6670 đã cài đặt 0.8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 86.4 Gb/s so với 64 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce 8800 GTX là 341.45. Tại AMD Radeon HD 6670 0.77.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce 8800 GTX đã ghi được 601 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 729 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 1129 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 1.0 x16. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce 8800 GTX có phiên bản Directx 11.1. Thẻ video AMD Radeon HD 6670 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, NVIDIA GeForce 8800 GTX có 155W yêu cầu tản nhiệt so với 66W của AMD Radeon HD 6670.
Tại sao AMD Radeon HD 6670 tốt hơn NVIDIA GeForce 8800 GTX?
- Băng thông bộ nhớ 86.4 GB/s против 64 GB/s, thêm về 35%
- FLOPS 341.45 TFLOPS против 0.77 TFLOPS, thêm về 44244%
So sánh NVIDIA GeForce 8800 GTX và AMD Radeon HD 6670: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce 8800 GTX hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce 8800 GTX đã ghi được 601 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 729 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce 8800 GTX là 341.45 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.77 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce 8800 GTX 155 Oát. AMD Radeon HD 6670 66 Oát.
NVIDIA GeForce 8800 GTX và AMD Radeon HD 6670 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce 8800 GTX hoạt động ở tần số 576 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon HD 6670 đạt 800 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce 8800 GTX hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 0.8 GB RAM. Thông lượng đạt 86.4 GB/giây. AMD Radeon HD 6670 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 86.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce 8800 GTX có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon HD 6670 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce 8800 GTX sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon HD 6670 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce 8800 GTX được xây dựng trên Tesla. AMD Radeon HD 6670 sử dụng kiến trúc TeraScale 2.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce 8800 GTX được trang bị G80. AMD Radeon HD 6670 được đặt thành Turks.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 1. AMD Radeon HD 6670 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 1.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce 8800 GTX có 681 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon HD 6670 có 716 triệu bóng bán dẫn